HP LaserJet Pro M501dn, In, In hai mặt

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet Pro
  • Tên mẫu : HP LaserJet Pro M501dn, In, In hai mặt
  • Mã sản phẩm : J8H61A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0889296258506
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 714584
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 16 May 2024 00:02:17
  • CE Marking (0.4 MB)
  • Long product name HP LaserJet Pro M501dn, In, In hai mặt :

    HP LaserJet Pro M501dn

  • HP LaserJet Pro M501dn, In, In hai mặt :

    Fast wake-up and print
    Print the first page from sleep mode as fast as 7.3 seconds
    Leading energy efficiency
    This efficient printer is designed for exceptionally low energy consumption
    Fast two-sided printing
    Allows you to print on both sides of the page, cutting your paper use by up to 50%.
    Compact size
    Compact design lets this printer fit into small spaces
    Fast printing on narrow media
    1,200-sheet input capacity
    Save time by refilling paper less often.
    Job storage with PIN printing
    Works with HP JetAdvantage Security Manager
    Protect sensitive business data with embedded and optional HP JetAdvantage security solutions.
    Original HP Toner cartridges with JetIntelligence
    Get more pages, performance, and protection out of your printer—using Original HP Toner cartridges with JetIntelligence.

  • Short summary description HP LaserJet Pro M501dn, In, In hai mặt :

    HP LaserJet Pro M501dn, In, In hai mặt, La de, 4800 x 600 DPI, A4, 43 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description HP LaserJet Pro M501dn, In, In hai mặt :

    HP LaserJet Pro M501dn, In, In hai mặt. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 2, Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 43 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 4800 x 600 DPI
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 43 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 34 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 5,8 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 5 mm
In an toàn
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 100000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 1500 - 6000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 2
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, URF, PWG, PCLmS
Phông chữ máy in Scalable, TrueType
Số lượng phông chữ máy in 84
Nước xuất xứ Brasil, Philippines
Phân khúc HP Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 550 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 550 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 3
Công suất đầu vào tối đa 1200 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5
Các kích cỡ giấy in không ISO Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 200 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Thuật toán bảo mật HTTPS, SNMPv2, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ nhớ trong tối đa 256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1500 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,8 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 2 dòng
Kiểu kiểm soát Nút bấm
Chứng nhận CISPR 22:2008 (International) - Class A, EN 55022: 2010 (EU) - Class A, EN 61000-3-2: 2006 +A1: 2009 +A2: 2009, EN 61000-3-3: 2008, EN 55024: 2010, EMC Directive 2004/108/EC; FCC CFR 47 Part 15 Class A / ICES-003, Issue 5 Class A, Other EMC approvals as required by individual countries
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 660 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 6,1 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 6,1 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,562 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows XP Home, Windows XP, Windows Vista x64, Windows 10, Windows 8, Windows 10 x64, Windows 7, Windows Vista, Windows 8.1, Windows 8.1 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.9 Mavericks, Mac OS X 10.11 El Capitan
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Linux, iOS, Android
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver, Taiwan Green Mark
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 418 mm
Độ dày 376 mm
Chiều cao 289 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2481 mm
Trọng lượng 11,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 497 mm
Chiều sâu của kiện hàng 398 mm
Chiều cao của kiện hàng 466 mm
Trọng lượng thùng hàng 14,5 kg
Nội dung đóng gói
Thẻ bảo hành
Thủ công
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433210
Trọng lượng pa-lét 456,7 g
Số lượng lớp/pallet 5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 30 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Compatible OS ( see the OS manufacturer, such as microsoft.com)
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 30 - 70 phần trăm
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 40 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 25 dB
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)