Lenovo ThinkCentre TIO Flex 27i Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Tên mẫu : ThinkCentre TIO Flex 27i
  • Mã sản phẩm : 12BKMAT1EU
  • GTIN (EAN/UPC) : 0196379716168
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 83342
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Oct 2024 09:03:12
  • Short summary description Lenovo ThinkCentre TIO Flex 27i Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen :

    Lenovo ThinkCentre TIO Flex 27i, 68,6 cm (27"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, 6 ms, Màu đen

  • Long summary description Lenovo ThinkCentre TIO Flex 27i Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu đen :

    Lenovo ThinkCentre TIO Flex 27i. Kích thước màn hình: 68,6 cm (27"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Thời gian đáp ứng: 6 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 68,6 cm (27")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ hiển thị LED
Loại bảng điều khiển IPS
Loại đèn nền W-LED
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 300 cd/m²
Thời gian đáp ứng 6 ms
Màn hình chống lóa
Hình dạng màn hình Phẳng
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động) 3000000:1
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 16,7 triệu màu
Thời gian đáp ứng (tối thiểu) 4 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,3114 x 0,3114 mm
Mật độ điểm ảnh 82 ppi
Màn hình: Ngang 59,7 cm
Màn hình: Dọc 33,5 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 68,58 cm
Tiêu chuẩn gam màu sRGB
Gam màu 99 phần trăm
Phạm vi sRGB (thông thường) 99 phần trăm
Hiệu suất
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Micrô gắn kèm
Máy ảnh đi kèm
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-B 1
USB hub tích hợp
Phiên bản USB hub 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính USB Type-B
Số cổng nối kết nối với máy tính 1
Số lượng cổng upstream USB Type B 1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi 4

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
HDMI
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 1.4
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Phiên bản DisplayPort 1.2
Đầu ra tai nghe
Đầu ra tai nghe 1
Kết nối tai nghe 3.5 mm
Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp
Điều chỉnh độ cao
Điều chỉnh chiều cao 12,5 cm
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 23°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Điện
Tiêu thụ năng lượng 24 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 65 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điện đầu vào 1.5 A
Loại nguồn cấp điện Trong
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 611,9 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 223,1 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 551,3 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 7,9 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh) 2 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh) 2 mm
Chiều rộng mép vát (đáy) 1,76 cm
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Kèm dây cáp DisplayPort, USB Type-A đến USB Type-B
Các đặc điểm khác
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 10, Windows 11
Chứng nhận Energy Star Certified, TCO 9.0, TCO Edge 2.0, EPEAT Silver, RoHS Eyesafe Display, TÜV Low Blue Light (Hardware solution), TÜV Rheinland Eye Comfort
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)