HP ZBook Firefly 14 G10 Intel® Core™ i7 i7-1355U Máy trạm di động 35,6 cm (14") WUXGA 16 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA RTX A500 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Bạc

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : ZBook Firefly
  • Tên mẫu : 14 G10
  • Mã sản phẩm : 739L8AV
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 5847
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 24 Jul 2024 10:09:04
  • Short summary description HP ZBook Firefly 14 G10 Intel® Core™ i7 i7-1355U Máy trạm di động 35,6 cm (14") WUXGA 16 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA RTX A500 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Bạc :

    HP ZBook Firefly 14 G10, Intel® Core™ i7, 35,6 cm (14"), 1920 x 1200 pixels, 16 GB, 1 TB, Windows 11 Pro

  • Long summary description HP ZBook Firefly 14 G10 Intel® Core™ i7 i7-1355U Máy trạm di động 35,6 cm (14") WUXGA 16 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA RTX A500 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Bạc :

    HP ZBook Firefly 14 G10. Sản Phẩm: Máy trạm di động, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-1355U. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: WUXGA, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Iris Xe Graphics, Model card đồ họa rời: NVIDIA RTX A500. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Máy trạm di động
Màu sắc sản phẩm Bạc
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Hiệu suất cao
Năm ra mắt 2023
Tên thương hiệu gốc HP
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD WUXGA
Loại bảng điều khiển LCD
Độ sáng màn hình 250 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 35,6 cm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 13th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-1355U
Số lõi bộ xử lý 10
Tần số turbo tối đa 5 GHz
Nhân hiệu suất 2
Nhân hiệu quả 8
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 5 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 3,7 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý 15 W
Công suất turbo tối đa 55 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong DDR5-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 5200 MHz
Bố cục bộ nhớ 1 x 16 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 64 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1 TB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 1 TB
Loại bộ nhớ SSD TLC
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đồ họa
Model card đồ họa rời NVIDIA RTX A500
Bộ nhớ card đồ họa rời 4 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời GDDR6
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Model card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền 2
Nhà sản xuất loa Bang & Olufsen
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 5 MP

hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Wi-Fi 6E AX211
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Intel
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.3
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.0b
Số lượng cổng Thunderbolt 4 2
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Clickpad
Bàn phím số
Bàn phím chống nước
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Pro
Special features
Loại loa HP HP Dual Speakers
HP Connection Optimizer
HP Support Assistant
Bộ chuyển đổi nguồn thông minh HP
Camera trước HP HP Webcam 5MP
Cung cấp Phần mềm HP Bing search for IE11; HP Hotkey Support; HP Noise Cancellation Software; HP Performance Advisor; HP Recovery Manager; Native Miracast support; myHP; HP PC Hardware Diagnostics UEFI; HP PC Hardware Diagnostics Windows; HP Privacy Settings; HP Programmable Key; HP QuickDrop; HP Touchpoint Customizer; HP Services Scan; HP Anyware; Microsoft 365 and Office (sold separately and Internet access required for activation)
Phân khúc HP Kinh doanh
Pin
Công nghệ pin Lithium Prismatic
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 51 Wh
Sạc nhanh
Thời gian sạc pin nhanh (50%) 30 min
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Nano
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) 2.0
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 315,6 mm
Độ dày 224,3 mm
Chiều cao 19,9 mm
Trọng lượng (chế độ máy tính bảng) 483 g
Chiều rộng (chế độ máy tính bảng) 6,9 cm
Chiều sâu (chế độ máy tính bảng) 30,5 cm
Trọng lượng 1,45 kg
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)