Lenovo IdeaCentre Mini 01IRH8 Intel® Core™ i5 i5-13420H 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Home Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu xám

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : IdeaCentre
  • Tên mẫu : Mini 01IRH8
  • Mã sản phẩm : 90W2006LMH
  • GTIN (EAN/UPC) : 0198153998340
  • Hạng mục : Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 1251
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 17 Sep 2024 09:08:49
  • Short summary description Lenovo IdeaCentre Mini 01IRH8 Intel® Core™ i5 i5-13420H 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Home Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu xám :

    Lenovo IdeaCentre Mini 01IRH8, Intel® Core™ i5, i5-13420H, 16 GB, 512 GB, Windows 11 Home, 64-bit

  • Long summary description Lenovo IdeaCentre Mini 01IRH8 Intel® Core™ i5 i5-13420H 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Home Mini PC Máy tính cá nhân mini Màu xám :

    Lenovo IdeaCentre Mini 01IRH8. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-13420H. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 3200 MHz. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home, Cấu trúc hệ điều hành: 64-bit. Nguồn điện: 150 W. Loại khung: Mini PC. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân mini. Trọng lượng: 1,8 kg. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý 13th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý i5-13420H
Số lõi bộ xử lý 8
Các luồng của bộ xử lý 12
Tần số turbo tối đa 4,6 GHz
Nhân hiệu suất 4
Nhân hiệu quả 4
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 4,6 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 3,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý 45 W
Công suất turbo tối đa 95 W
Bộ xử lý thần kinh (NPU)
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU)
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Bộ nhớ trong tối đa 32 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Bố cục bộ nhớ 1 x 16 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 3200 MHz
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Loại ổ đĩa quang
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Card đồ họa rời
Card đồ họa on-board
Model card đồ họa rời Không có
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Họ card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Wi-Fi
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Loại ăngten 2x2
Bluetooth

hệ thống mạng
Phiên bản Bluetooth 5.2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C 1
Số lượng cổng Thunderbolt 4 1
Intel® Thunderbolt 4
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.1
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Thiết kế
Loại khung Mini PC
Tên màu Cloud Grey
Thể tích 1 L
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel SoC
Chip âm thanh Realtek ALC256
Hệ thống âm thanh Âm thanh High Definition
Trusted Platform Module (TPM)
Sản Phẩm Máy tính cá nhân mini
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Home
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Điện
Nguồn điện 150 W
Điện thế đầu vào của nguồn điện 100 - 240 V
Tần số đầu vào của nguồn điện 50/60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0 - 12192 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 191,4 mm
Độ dày 195 mm
Chiều cao 39 mm
Trọng lượng 1,8 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)