Lexmark CX510de La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : CX510de
  • Mã sản phẩm : 28E0510
  • GTIN (EAN/UPC) : 0734646494755
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 85448
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lexmark CX510de La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm :

    Lexmark CX510de, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description Lexmark CX510de La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm :

    Lexmark CX510de. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 30 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 15 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 15 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 10,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 10,5 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 4,2 mm
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 30 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 30 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 10,5 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 11,5 giây
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CCD
Tốc độ quét (màu) 30 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 30 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu) 13 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen) 13 ppm
Fax
Fax Gửi fax màu
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 1500 - 7000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 85000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Ngôn ngữ mô tả trang Microsoft XPS, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, PPDS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 251 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 4
Công suất đầu vào tối đa 1451 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter, Oficio
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 176 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
Kết nối tùy chọn LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) TCP/IP, TCP, UDP, AppleTalk
Các phương pháp in mạng lưới LPR/LPD, Direct IP (Port 9100), Enhanced IP (Port 9400), FTP, TFTP, Telnet, IPP 1.0, 1.1, 2.0
Phương thức xác thực MD5, MSCHAPv2, LEAP, PEAP, TLS, TTLS IPSec
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 3072 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 1024 MB
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt) 52 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 49 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng) 45 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 16 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 17,8 cm (7")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 600 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 7 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ Fedora 14, Fedora 15, RedHat EL Linux 5.0, RedHat EL Linux 5.1, RedHat EL Linux 5.2, RedHat EL Linux 5.3, Solaris 10 U4, Solaris 10 U5, SuSE Linux 10, SuSE Linux 10.2, SuSE Linux 10.3, SuSE Linux 11
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 2896 m
Chứng nhận
Chứng nhận Blue Angel (RAL-UZ-122), CAN/CSA-C22.2 60950-1, CSA E60825-1, ICES-003, BSMI, VCCI, US FDA, FCC, UL 60950-1, EN/IEC 60320-1, CE, CB IEC 60950-1, EN 60950-1, EN/IEC 61000-3, EN 55022, EN 55024, EN/IEC 60825-1, UL/DEMKO GS, AR S, SMA C-tick mark, CCC, CISPIR 22, MIC Mark, EK Mark
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 444 mm
Độ dày 589 mm
Chiều cao 470 mm
Trọng lượng 28,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 558 mm
Chiều sâu của kiện hàng 645 mm
Chiều cao của kiện hàng 570 mm
Trọng lượng thùng hàng 32,7 kg
Các đặc điểm khác
Quản lý máy in HTTP, HTTPs (SSL/TLS), SNMPv1, SNMPv2c, SNMPv3, WINS, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Độ an toàn SNMPv3
Đa chức năng Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Bản sao, Fax, In, Quét
Các lựa chọn
Sản phẩm: CX510de
Mã sản phẩm: 28E0283
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)