Brother MFC-7225N multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 20 ppm

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : MFC-7225N
  • Mã sản phẩm : MFC-7225N
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 97235
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Feb 2023 15:18:21
  • Short summary description Brother MFC-7225N multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 20 ppm :

    Brother MFC-7225N, La de, In mono, 2400 x 600 DPI, Photocopy mono, A4, Màu xám

  • Long summary description Brother MFC-7225N multifunction printer La de A4 2400 x 600 DPI 20 ppm :

    Brother MFC-7225N. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 200 x 300 DPI. Quét (scan): Scan mono, Độ phân giải scan quang học: 200 x 400 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In mono
Độ phân giải tối đa 2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 20 ppm
Thời gian khởi động 18 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 10 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 200 x 300 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 20 cpm
Scanning
Quét (scan) Scan mono
Độ phân giải scan quang học 200 x 400 DPI
Quét đến E-mail, Tập tin, Hình ảnh, OCR
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Quay số fax nhanh, các số tối đa 200
Tự động giảm
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, Song song, USB 2.0
Cổng USB
Số lượng cổng song song 1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN

hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP, ARP RARP, BOOTP, DHCP, APIPA, WINS/NetBIOS, DNS, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, POP3/SMTP, IPP, FTP, TELNET, SNMP, HTTP, TFTP, mDNS
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 32 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 53 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 1032 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 80 W
Điện áp AC đầu vào 120 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 374 mm
Độ dày 374 mm
Chiều cao 262 mm
Trọng lượng 7,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 452,1 mm
Chiều sâu của kiện hàng 492,7 mm
Chiều cao của kiện hàng 429,2 mm
Trọng lượng thùng hàng 10,8 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 374 x 374 x 262 mm
Độ phân giải công nghệ in 2400 x 600 DPI
Đa chức năng Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Không
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)