Canon imageCLASS LBP6780dn 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : imageCLASS
  • Tên mẫu : LBP6780dn
  • Mã sản phẩm : 6469B006
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 39794
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 28 Sep 2023 13:37:28
  • Short summary description Canon imageCLASS LBP6780dn 1200 x 1200 DPI A4 :

    Canon imageCLASS LBP6780dn, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 42 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description Canon imageCLASS LBP6780dn 1200 x 1200 DPI A4 :

    Canon imageCLASS LBP6780dn. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 42 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 42 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 20,5 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 100000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5e, PCL 6
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 500 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Phiếu mục lục
Kích cỡ phong bì 10, C5, DL, Monarch
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Kết nối mạng Ethernet / LAN

hệ thống mạng
Các giao thức quản lý SNMPv1, SNMPv3
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 768 MB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 700 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 1500 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 14 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,9 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 1,9 kWh/tuần
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 454,7 mm
Độ dày 424,2 mm
Chiều cao 345,4 mm
Trọng lượng 16,6 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Các đặc điểm khác
Các hệ thống vận hành tương thích Windows® 8, Windows 7, Windows Server® 2008, Windows Vista®, Windows Server 2003, Windows XP, Mac OS X 10.5.8 and up, Citrix Presentation Server 4.5 (32 bit/64 bit), XenApp 5.0 (32 bit/64 bit), XenApp 6.0 (64 bit), XenApp 6.5 (64 bit), XenDesktop 4.0 (32 bit/64 bit), XenDesktop 5.03 (32bit/64 bit), XenDesktop 5.53 (32 bit/64 bit), XenDesktop 5.63 (32 bit/64 bit)