Brother DCP-585CW In phun A4 6000 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : DCP-585CW
  • Mã sản phẩm : DCP-585CWWQ1
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 75414
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 18 Jan 2024 17:34:36
  • Short summary description Brother DCP-585CW In phun A4 6000 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi :

    Brother DCP-585CW, In phun, In màu, 6000 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, In trực tiếp

  • Long summary description Brother DCP-585CW In phun A4 6000 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi :

    Brother DCP-585CW. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 6000 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 27 ppm. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 1200 DPI. Quét (scan): Scan mono, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
In In màu
Độ phân giải tối đa 6000 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 33 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 27 ppm
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 22 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 20 cpm
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Scanning
Quét (scan) Scan mono
Độ phân giải scan quang học 1200 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa 19200 x 19200 DPI
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, OCR, USB
Fax
Fax
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 100 tờ
Tổng công suất đầu ra 50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì DL
Các kích cỡ phương tiện in không có khung A4, A6
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 64 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1

hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thuật toán bảo mật SSID
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA, NetBIOS/WINS, LPR/LPD, DNS, mDNS, FTP Server, TELNET, SNMPv1, TFTP, LLTD
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 40 MB
Thẻ nhớ tương thích CF, MS Pro, SD, xD
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 8,38 cm (3.3")
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 23 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 6 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 4 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 7,2 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 9,8 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp Brother MFL-pro suite in Windows: BrotherControlCentre 3 Scansoft Paperport 11SE+OCR, Macintosh:BrotherControlCentre 2 Newsoft Presto! Page manager 7
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới 10/100 BaseTX, IEEE 802.11 b/g
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 390 x 375 x 180 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Các hệ thống vận hành tương thích Linux printer & scanner drivers, Mac OS X 10.2.4, en later Windows Vista, Windows XP Home/ Prof.(32/64 bit), Vista (32/64 bit), Windows 2000 Prof.
PicBridge
Đa chức năng Bản sao, Quét
Chức năng tất cả trong một màu In
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 465 x 225 x 460 mm
Tốc độ scan 6 giây/trang