HP EliteBook 2730p Notebook PC Intel® Core™2 Duo SL9600 Hybrid (2-trong-1) 30,7 cm (12.1") Màn hình cảm ứng 2 GB Intel® GMA X4500HD Windows Vista Business

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : EliteBook
  • Product series : 2000
  • Tên mẫu : EliteBook 2730p Notebook PC
  • Mã sản phẩm : FU444EA#ABH
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 56781
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description HP EliteBook 2730p Notebook PC Intel® Core™2 Duo SL9600 Hybrid (2-trong-1) 30,7 cm (12.1") Màn hình cảm ứng 2 GB Intel® GMA X4500HD Windows Vista Business :

    HP EliteBook 2730p Notebook PC, Intel® Core™2 Duo, 2,13 GHz, 30,7 cm (12.1"), 1280 x 800 pixels, 2 GB, Windows Vista Business

  • Long summary description HP EliteBook 2730p Notebook PC Intel® Core™2 Duo SL9600 Hybrid (2-trong-1) 30,7 cm (12.1") Màn hình cảm ứng 2 GB Intel® GMA X4500HD Windows Vista Business :

    HP EliteBook 2730p Notebook PC. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Xoay). Họ bộ xử lý: Intel® Core™2 Duo, Model vi xử lý: SL9600, Tốc độ bộ xử lý: 2,13 GHz. Kích thước màn hình: 30,7 cm (12.1"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 2 GB. Model card đồ họa rời: Intel® GMA X4500HD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Business. Trọng lượng: 1,7 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Hybrid (2-trong-1)
Hệ số hình dạng Có thể chuyển đổi được (Xoay)
Nước xuất xứ Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình 30,7 cm (12.1")
Độ phân giải màn hình 1280 x 800 pixels
Màn hình cảm ứng
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™2 Duo
Model vi xử lý SL9600
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 2
Tốc độ bộ xử lý 2,13 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Đầu cắm bộ xử lý BGA 956
Bus tuyến trước của bộ xử lý 1066 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core 2 Duo SL9000 Series
Tên mã bộ vi xử lý Penryn
Loại bus FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
Chia bậc E0
Công suất thoát nhiệt TDP 17 W
Tjunction 105 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý 410 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý 107 mm²
Công nghệ bộ xử lý Intel Centrino 2 w/ vPro
Tỷ lệ Bus/Nhân 8
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Nâng cấp bộ nhớ 8 GB
Bộ nhớ trong 2 GB
Bộ nhớ trong tối đa 8 GB
Dung lượng
Dung lượng ổ đĩa cứng 160 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời Intel® GMA X4500HD
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,384 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh High Definition Audio, integrated mono speaker, stereo headphone/line out, stereo microphone in, integrated dual-microphone array, optional 2 MP Webcam with Business Card Reader Software
Số lượng loa gắn liền 1
Micrô gắn kèm
Âm thanh bao gồm High Definition Audio, integrated mono speaker, stereo headphone/line out, stereo microphone in, integrated dual-microphone array
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Intel Gigabit Network Connection (10/100/1000 NIC)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 1000 Mbit/s
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 2.0+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm SmartCard
Các cổng vào/ ra 2 USB 2.0 ports, VGA, stereo microphone in, stereo headphone/line out, Firewire (1394a), power connector, RJ-11, RJ-45
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® GS45 Express
GPS
Bàn phím
Loại bàn phím Full-sized
Bố cục bàn phím QWERTY
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows Vista Business
Phần mềm tích gộp HP Recovery Manager (Vista Only), HP Client Manager Software, HP Client Configuration Management Agent
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel

Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 22 x 22 mm
Mã của bộ xử lý SLGEQ
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 37262
Vi xử lý không xung đột
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 6
Bảo mật
Mô tả quản lý bảo mật McAfee Security Solution, Kensington Lock slot, HP Privacy Filter (optional)
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 290 mm
Độ dày 212 mm
Chiều cao 28 mm
Trọng lượng 1,7 kg
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 180 x 380 x 80 mm
Trọng lượng thùng hàng 1,4 kg
Ổ cứng
Loại ổ đĩa cứng 160 GB 5400 rpm SATA 160 GB
Phim
Các tính năng của card video Mobile Intel Graphics Media Accelerator X4500 HD
Các đặc điểm khác
Các tính năng có thể điều khiển Intel Centrino 2 with vPro technology capable
Công nghệ không dây Intel 802.11 a/b/g/n mini-pci card, Bluetooth
Màn hình hiển thị TFT
Yêu cầu về nguồn điện External 65W HP Smart AC adapter, HP Fast Charge Technology 6-cell (44 WHr) Lithium-Ion battery, optional HP 2700 Ultra-Slim Battery
Loại pin 6-cell (44 WHr) Lithium-Ion battery
Loại tùy chọn không dây
Giải pháp trạm nối HP 2700 Ultra-Slim Expansion Base, HP External MultiBay II
Khe cắm mở rộng Slots available for additional devices: 1 ExpressCard/54 slot, Secure Digital slot
Các thiết bị đa khoang Optional external Multibay II devices
Các hệ thống vận hành tương thích Genuine Windows Vista Enterprise, SuSe Linux Enterprise Desktop 10
Công cụ bảo vệ HP ProtectTools, TPM Embedded Security Chip 1.2, HP Fingerprint Sensor, HP Disk Sanitizer, optional Smart Card Reader
Loại thiết bị kiểm soát ổ cứng SATA (5400 rpm)
Dung lượng ổ đĩa cứng tối đa 160 GB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 80 GB
Card màn hình GMA X4500HD
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem 56K
Intel® segment tagging Doanh nghiệp