- Nhãn hiệu : Samsung
- Tên mẫu : X600
- Mã sản phẩm : X600
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 137546
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:32:56
-
Short summary description Samsung X600 điện thoại di động 4,24 cm (1.67") 80 g Bạc, Màu xanh lơ
:
Samsung X600, Thanh, SIM đơn, 4,24 cm (1.67"), 128 x 128 pixels, 900 mAh, Bạc, Màu xanh lơ
-
Long summary description Samsung X600 điện thoại di động 4,24 cm (1.67") 80 g Bạc, Màu xanh lơ
:
Samsung X600. Hệ số hình dạng: Thanh. Dung lượng thẻ SIM: SIM đơn. Kích thước màn hình: 4,24 cm (1.67"), Độ phân giải màn hình: 128 x 128 pixels. Giao thức ứng dụng không dây (WAP): 2.0. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 900 mAh, Thời gian chờ (2G): 360 h. Trọng lượng: 80 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc, Màu xanh lơ
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Bạc, Màu xanh lơ |
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 4,24 cm (1.67") |
Độ phân giải màn hình | 128 x 128 pixels |
Loại màn hình | UFB |
Loại bảng điều khiển | UFB |
Số màu sắc của màn hình | 65536 màu sắc |
Màn hình ngoài | |
Màn hình cảm ứng |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Thẻ nhớ tương thích | Không hỗ trợ |
Bộ nhớ trong (RAM) | 9 MB |
Dung lượng lưu trữ tin nhắn | 200 |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 640 x 480 pixels |
Camera sau |
hệ thống mạng | |
---|---|
Dung lượng thẻ SIM | SIM đơn |
Loại thẻ SIM | MiniSIM |
Mạng dữ liệu | GPRS |
Giao thức ứng dụng không dây (WAP) | 2.0 |
Wi-Fi |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) | |
Phim | |
---|---|
Cuộc gọi video |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Số lượng chuông đa âm | 40 |
Điện | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 900 mAh |
Loại pin | Li-Ion |
Thời gian thoại (2G) | 5,5 h |
Thời gian chờ (2G) | 360 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 80 g |
Chiều rộng | 102 mm |
Độ dày | 45 mm |
Chiều cao | 21 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Game |
Báo rung | |
Dung lượng danh bạ | 1000 mục nhập |
Hệ số hình dạng | Thanh |
Hoạt động Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) | |
---|---|
GPS | |
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Các hệ thống vận hành tương thích | Windows 95/98/2000/XP |
Kiểu mạng lưới | GSM |
Tần số vận hành | 900/1800 MHz |
Chứng nhận | |
---|---|
Đầu SAR | 0,84 W/kg |