- Nhãn hiệu : Motorola
- Tên mẫu : V3x RAZR
- Mã sản phẩm : V3X
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 116374
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:21:41
-
Short summary description Motorola V3x RAZR 125 g Màu xanh lơ
:
Motorola V3x RAZR, 240 x 320 pixels, 2 MP, Bluetooth, 850 mAh, Màu xanh lơ
-
Long summary description Motorola V3x RAZR 125 g Màu xanh lơ
:
Motorola V3x RAZR. Độ phân giải màn hình: 240 x 320 pixels. Độ phân giải camera sau: 2 MP. Bluetooth. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 850 mAh, Thời gian chờ (2G): 250 h. Trọng lượng: 125 g. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu xanh lơ |
Màn hình | |
---|---|
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 262144 màu sắc |
Độ phân giải màn hình ngoài | 98 x 80 pixels |
Màn hình ngoài số lượng màu sắc | 4096 màu sắc |
Bộ nhớ | |
---|---|
Bộ nhớ trong (RAM) | 64 MB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 2 MP |
Độ phân giải camera sau | 640 x 480 pixels |
Camera sau | |
Đèn flash tích hợp |
hệ thống mạng | |
---|---|
Mạng dữ liệu | GPRS |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Máy nghe nhạc | |
Số lượng chuông đa âm | 24 |
Điện | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 850 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 2,4 h |
Thời gian chờ (2G) | 250 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 125 g |
Chiều rộng | 55 mm |
Độ dày | 19,8 mm |
Chiều cao | 99 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Công nghệ Java |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Giao diện | Bluetooth |
Kiểu mạng lưới | GSM,UMTS |
Tần số vận hành | 210/900/1800/1900 MHz |
Các định dạng phát lại | AAC+, MPEG4, WMV, WMA, MP3, Real Video/Audio files |