HP Designjet Máy in T1708dr 44 inch - In: 116 trang mỗi giờ (chế độ tiết kiệm, Giấy thường A1), Lên tới 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa; 128 GB (ảo); Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Designjet
  • Tên mẫu : Máy in HP DesignJet T1708dr 44 inch - In: 116 trang mỗi giờ (chế độ tiết kiệm, Giấy thường A1), Lên tới 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa; 128 GB (ảo); Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A
  • Mã sản phẩm : 1VD85A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0192545434003
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 12148
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Jun 2024 07:05:17
  • Short summary description HP Designjet Máy in T1708dr 44 inch - In: 116 trang mỗi giờ (chế độ tiết kiệm, Giấy thường A1), Lên tới 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa; 128 GB (ảo); Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A :

    HP Designjet Máy in T1708dr 44 inch - In: 116 trang mỗi giờ (chế độ tiết kiệm, Giấy thường A1), Lên tới 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa; 128 GB (ảo); Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A, In phun nhiệt, 2400 x 1200 DPI, HP-GL/2, TIFF, URF, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng, 116 pph, A0 (841 x 1189 mm)

  • Long summary description HP Designjet Máy in T1708dr 44 inch - In: 116 trang mỗi giờ (chế độ tiết kiệm, Giấy thường A1), Lên tới 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa; 128 GB (ảo); Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A :

    HP Designjet Máy in T1708dr 44 inch - In: 116 trang mỗi giờ (chế độ tiết kiệm, Giấy thường A1), Lên tới 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa; 128 GB (ảo); Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A. Công nghệ in: In phun nhiệt, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: HP-GL/2, TIFF, URF. Khổ in tối đa: A0 (841 x 1189 mm), Loại phương tiện khay giấy: Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Giấy matt, không..., ISO loạt cỡ A (A0...A9): A0, A1, A2, A3, A4. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Đầu nối USB: USB Type-A, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc, Bộ nhớ trong (RAM): 4096 MB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 500 GB. Tiêu thụ năng lượng: 100 W, Tiêu thụ năng lượng (tắt máy): 0,1 W

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun nhiệt
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in 6
Ngôn ngữ mô tả trang HP-GL/2, TIFF, URF
Màu sắc in Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
Tốc độ in (chất lượng bình thường, A1) 116 pph
Sao chép
Sao chép
Scanning
Quét (scan)
Xử lý giấy
Khổ in tối đa A0 (841 x 1189 mm)
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy satin, Giấy semi-glossy
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A0, A1, A2, A3, A4
Độ dày phương tiện 0.8 mm
Đường kính tối đa của cuộn 13,5 cm
Chiều rộng phương tiện (con cuộn) 1118 mm
Cổng giao tiếp
Wi-Fi
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0 1
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Số lượng cổng RJ-45 1
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Bạc
Màn hình tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 4096 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong 500 GB
Phương tiện lưu trữ HDD

Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 32 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 61 dB
Chứng nhận USA (FCC rules), Canada (ICES), EU (EMC Directive), Australia (ACMA), New Zealand (RSM), China (CCC), Japan (VCCI), Korea (KCC), South Africa (SABS)
Special features
HP ePrint
HP Web Jetadmin
HP Embedded Web Server (EWS)
Điện
Tiêu thụ năng lượng 100 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -25 - 55 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 1802 mm
Độ dày 695 mm
Chiều cao 998 mm
Trọng lượng 89,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 1955 mm
Chiều sâu của kiện hàng 770 mm
Chiều cao của kiện hàng 710 mm
Trọng lượng thùng hàng 128 kg
Kèm hộp mực
Các trình điều khiển bao gồm
Thủ công
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)