Lexmark E450dn Mono Laser 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : E450dn Mono Laser
  • Mã sản phẩm : 33S0712
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 50658
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Lexmark E450dn Mono Laser 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark E450dn Mono Laser, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 33 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description Lexmark E450dn Mono Laser 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark E450dn Mono Laser. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 45000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 33 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 33 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 45000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Công suất đầu vào tối đa 800 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Các loại phương tiện được hỗ trợ Card Stock, Envelopes, Paper Labels, Plain Paper, Transparencies, Refer - Card Stock & Label Guide
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP IPv4, AppleTalk, TCP/IP IPv6
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ nhớ trong tối đa 320 MB
Tốc độ vi xử lý 400 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 52 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 20 dB
Thiết kế
Chứng nhận FCC Class B, UL 60950-1 3rd Edition, U.S. FDA, IEC 320-1, CSA, ICES Class B, Energy Star, CE Class B, CB IEC 60950-1, IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, N Mark, ACA C-tick Class B, CCC Class B, BSMI Class B, MIC, EK Mark, PSB

Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 2500 m
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1420 x 870 x 1219 mm
Trọng lượng 11,4 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 359 x 396 x 259,5 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn 10 Envelope (105mm x 241mm) 7 3/4 Envelope (98mm x 191mm) 9 Envelope (98mm x 225mm) A4 (210mm x 297mm) A5 (148mm x 210mm) B5 Envelope (176mm x 250mm) C5 Envelope (162mm x 229mm) DL Envelope (110mm x 220mm) Executive (184mm x 267mm) Folio (216mm x 330mm) JIS-B5 (182mm x 257mm) Legal (216mm x 355mm) Letter (216mm x 279mm) Statement (140mm x 216mm) Universal
Nâng cấp bộ nhớ
Các hệ thống vận hành tương thích Red Flag Linux Desktop 4.0, 5.0 Linpus Linux Desktop 9.2, 9.3 Red Hat Enterprise Linux WS 3.0, 4.0 SUSE Linux Enterprise Server 8.0, 9.0 SUSE Linux Professional 9.1, 9.2, 9.3 Debian GNU/Linux 3.0, 3.1 Linspire Linux 4.5, 5.0 SUSE Linux 10.0, 10.1 Microsoft Windows 2000 Microsoft Windows NT (4.00/4.00 Server) Microsoft Windows Me Microsoft Windows XP Microsoft Windows Server 2003 Microsoft Windows 98 2nd Edition Microsoft Windows XP x64 Microsoft Windows Server 2003 /Terminal Server Microsoft Windows 2000 Server /Terminal Services Microsoft Windows Server 2003 x64 Edition Microsoft Windows Vista Novell NetWare 5.x, 6.x IBM iSeries / IBM AS/400 Systems w/ TCP/IP w/ OS/400 Sun Solaris SPARC 7, 8, 9, 10 HP-UX 11.00, 11.11 IBM AIX 5.1, 5.2, 5.3 Sun Solaris x86 10
Mô phỏng PCL 5e, PCL 6, PostScript 3, PPDS, PDF 1.5
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 470 x 430 x 378 mm