- Nhãn hiệu : HP
- Tên mẫu : Hộp mực in nhuộm thăng hoa màu đỏ HP 636B 3 lít dùng cho máy in Stitch
- Mã sản phẩm : 2LL78A
- GTIN (EAN/UPC) : 0192545793056
- Hạng mục : Hộp mực in phun
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 16984
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 12 Mar 2024 11:37:37
-
Short summary description HP Hộp mực in nhuộm thăng hoa màu đỏ 636B 3 lít dùng cho máy in Stitch
:
HP Hộp mực in nhuộm thăng hoa màu đỏ 636B 3 lít dùng cho máy in Stitch, Hiệu suất cao (XL), Màu hồng tía, Mực nhuộm thăng hoa, 3000 ml, 1 pc(s)
-
Long summary description HP Hộp mực in nhuộm thăng hoa màu đỏ 636B 3 lít dùng cho máy in Stitch
:
HP Hộp mực in nhuộm thăng hoa màu đỏ 636B 3 lít dùng cho máy in Stitch. Loại mực màu: Mực nhuộm thăng hoa, Loại hộp mực: Hiệu suất cao (XL), Dung tích mực màu: 3000 ml, Màu sắc in: Màu hồng tía, Số lượng mỗi gói: 1 pc(s)
Embed the product datasheet into your content
Tính năng | |
---|---|
Loại mực màu | Mực nhuộm thăng hoa |
Khả năng tương thích | HP Stitch S500 |
Số lượng mỗi gói | 1 pc(s) |
Số hộp mực màu | 1 |
Dung tích mực màu | 3000 ml |
Kiểu/Loại | Nguyên gốc |
Loại hộp mực | Hiệu suất cao (XL) |
Loại mực | Mực nhuộm thăng hoa |
Màu sắc in | Màu hồng tía |
Tương thích nhãn hiệu | HP |
Nước xuất xứ | Hoa Kỳ |
Phân khúc HP | Kinh doanh |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 20 - 80 phần trăm |
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) | 15 - 30 °C |
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 15 - 30 °C |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 192,1 mm |
Độ dày | 161,9 mm |
Chiều cao | 173 mm |
Trọng lượng | 3,23 kg |
Chiều rộng của kiện hàng | 192,1 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 161,9 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 173 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 6,45 kg |
Chi tiết kỹ thuật | |
---|---|
Nội dung hộp | Ink cartridge |
Các số liệu kích thước | |
---|---|
Chiều rộng pa-lét | 121,9 cm |
Chiều dài pa-lét | 101,6 cm |
Chiều cao pa-lét | 140,3 cm |
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng | 180 pc(s) |
Số lượng thùng các tông/pallet | 180 pc(s) |
Số lượng lớp/pallet | 6 pc(s) |
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp | 30 pc(s) |
Trọng lượng pa-lét | 740 g |
Chiều rộng hộp các tông chính | 208 mm |
Chiều dài thùng cạc tông chính | 175 mm |
Chiều cao hộp các tông chính | 213 mm |
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính | 1 pc(s) |
Trọng lượng hộp ngoài | 4 g |
Tổng trọng lượng của hộp chính (bên ngoài) (hệ đo lường Anh) | 4 kg (8.82 lbs) |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) | 1219,2 x 1016 x 1403 mm |
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) | 1219,2 x 1016 x 1403,1 mm (48 x 40 x 55.2") |
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) | 740 kg (1631.4 lbs) |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
3 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |