Acer Aspire AS5542G - 324G50Mnbb AMD Athlon II Dual-Core M320 Laptop 39,6 cm (15.6") HD 4 GB DDR2-SDRAM 500 GB HDD AMD Radeon HD 4570 Windows 7 Home Premium Màu đen

  • Nhãn hiệu : Acer
  • Họ sản phẩm : Aspire
  • Tên mẫu : AS5542G - 324G50Mnbb
  • Mã sản phẩm : LX.PHP02.167
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 84261
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 18:01:36
  • Short summary description Acer Aspire AS5542G - 324G50Mnbb AMD Athlon II Dual-Core M320 Laptop 39,6 cm (15.6") HD 4 GB DDR2-SDRAM 500 GB HDD AMD Radeon HD 4570 Windows 7 Home Premium Màu đen :

    Acer Aspire AS5542G - 324G50Mnbb, AMD Athlon II Dual-Core, 2,1 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1366 x 768 pixels, 4 GB, 500 GB

  • Long summary description Acer Aspire AS5542G - 324G50Mnbb AMD Athlon II Dual-Core M320 Laptop 39,6 cm (15.6") HD 4 GB DDR2-SDRAM 500 GB HDD AMD Radeon HD 4570 Windows 7 Home Premium Màu đen :

    Acer Aspire AS5542G - 324G50Mnbb. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: AMD Athlon II Dual-Core, Model vi xử lý: M320, Tốc độ bộ xử lý: 2,1 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD-RW. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Home Premium. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Hệ số hình dạng Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình 39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình 1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD HD
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Số màu sắc của màn hình 16.78 triệu màu
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý AMD
Họ bộ xử lý AMD Athlon II Dual-Core
Model vi xử lý M320
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 2
Tốc độ bộ xử lý 2,1 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 4 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 667 MHz
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 500 GB
Phương tiện lưu trữ HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt 1
Dung lượng ổ đĩa cứng 500 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Loại ổ đĩa quang DVD-RW
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, MS PRO, SD, xD
Đồ họa
Model card đồ họa rời AMD Radeon HD 4570
Bộ nhớ card đồ họa rời 0,5 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời GDDR3
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Model card đồ họa on-board Không có
Số lượng card đồ hoạ có sẵn 1
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Cổng kết hợp tai nghe/mic

Cổng giao tiếp
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ AMD RS880M
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím full size
Các phím Windows
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Các trình điều khiển bao gồm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 7 Home Premium
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 6
Dung lượng pin 4400 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa) 2,5 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 90 W
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Đầu đọc dấu vân tay
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 383 mm
Độ dày 250 mm
Chiều cao 37 mm
Trọng lượng 2,8 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Cổng kết nối hồng ngoại
Hỗ trợ 3D
Modem nội bộ