Tripp Lite B162-001-POE AV extenders Bộ phát tín hiệu AV Màu đen

  • Nhãn hiệu : Tripp Lite
  • Tên mẫu : B162-001-POE
  • Mã sản phẩm : B162-001-POE
  • GTIN (EAN/UPC) : 0037332263810
  • Hạng mục : AV extenders
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 37184
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 02:50:27
  • Short summary description Tripp Lite B162-001-POE AV extenders Bộ phát tín hiệu AV Màu đen :

    Tripp Lite B162-001-POE, 4096 x 2160 pixels, Bộ phát tín hiệu AV, 100 m, Có dây, Màu đen, HDCP

  • Long summary description Tripp Lite B162-001-POE AV extenders Bộ phát tín hiệu AV Màu đen :

    Tripp Lite B162-001-POE. Kiểu/Loại: Bộ phát tín hiệu AV, Độ phân giải tối đa: 4096 x 2160 pixels, Các loại cáp được hỗ trợ: Cat5, Cat5e, Cat6. Công nghệ kết nối: Có dây, Loại đầu nối USB: USB Type-B. Điện áp AC đầu vào: 100 - 240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz, Điện đầu vào: 0.5 A. Chiều rộng: 127,2 mm, Độ dày: 170,2 mm, Chiều cao: 29 mm. Số lượng mỗi gói: 1 pc(s), Chiều rộng của kiện hàng: 283 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 173 mm

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Kiểu/Loại Bộ phát tín hiệu AV
Độ phân giải tối đa 4096 x 2160 pixels
Các loại cáp được hỗ trợ Cat5, Cat5e, Cat6
Khoảng cách truyền tối đa 100 m
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Extended display identification data (EDID)
Chỉ thị điốt phát quang (LED) Công suất
Hỗ trợ các chế độ video 2160p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 3840 x 2160, 4096 x 2160
Chiều dài dây cáp 1,5 m
HDCP
Chất liệu Kim loại
Độ sâu của màu 36 bit
Lắp giá
Phiên bản HDCP 1.4
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Chứng nhận FCC, PSE, UL, WEEE, NOM
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối Có dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Các cổng đầu vào RJ-45 1
HDMI vào 1
Số lượng cổng USB 1
Loại đầu nối USB USB Type-B
Điện
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điện đầu vào 0.5 A
Điện đầu ra 3 A
Điện áp vận hành (bộ nhận) 5 V
Tiêu thụ năng lượng 4,36 W

Điện
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
Loại cắm Type K-IT
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 0 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 127,2 mm
Độ dày 170,2 mm
Chiều cao 29 mm
Trọng lượng 670 g
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng 283 mm
Chiều sâu của kiện hàng 173 mm
Chiều cao của kiện hàng 62 mm
Trọng lượng thùng hàng 970 g
Kiểu đóng gói Vỏ hộp
Chi tiết kỹ thuật
Nước xuất xứ Đài Loan
Chứng chỉ bền vững CE, REACH, RoHS
Các loại giấy chứng nhận phù hợp CE, REACH, RoHS
Các số liệu kích thước
Chiều rộng hộp các tông chính 336 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính 300 mm
Chiều cao hộp các tông chính 194,1 mm
Trọng lượng hộp ngoài 4,46 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính 5 pc(s)
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông chính (EAN/UPC) 10037332263817
Các lựa chọn
Sản phẩm: B127A-1A0-FH
Mã sản phẩm: B127A-1A0-FH
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: B127A-2A1-BHBH
Mã sản phẩm: B127A-2A1-BHBH
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: B127A-2A0-BH
Mã sản phẩm: B127A-2A0-BH
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: B127A-004-BHPH3
Mã sản phẩm: B127A-004-BHPH3
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: B127A-2A0-FH
Mã sản phẩm: B127A-2A0-FH
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: B127A-1A0-BH
Mã sản phẩm: B127A-1A0-BH
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: B127A-1A1-BHFH
Mã sản phẩm: B127A-1A1-BHFH
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: B127A-1P0-PH
Mã sản phẩm: B127A-1P0-PH
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: B162-100-POE
Mã sản phẩm: B162-100-POE
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: B127M-004-H
Mã sản phẩm: B127M-004-H
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)