HP LaserJet M211d 600 x 600 DPI A4

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : M211d
  • Mã sản phẩm : 9YF82A#B19
  • GTIN (EAN/UPC) : 0194850668401
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 6467
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 19 May 2024 07:23:33
  • Short summary description HP LaserJet M211d 600 x 600 DPI A4 :

    HP LaserJet M211d, La de, 600 x 600 DPI, A4, 29 ppm, In hai mặt, Màu xám, Màu trắng

  • Long summary description HP LaserJet M211d 600 x 600 DPI A4 :

    HP LaserJet M211d. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 20000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 29 ppm, In hai mặt. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 600 x 600 DPI
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 29 ppm
Thời gian khởi động 20 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7 giây
In an toàn
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 20000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 200 - 2000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang URF, PWG, PCLmS
Nước xuất xứ Việt Nam
Phân khúc HP Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 150 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 150 tờ
Công suất đầu ra tối đa 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Bưu thiếp, Card stock, Giấy thô ráp, Nhãn, Giấy trơn, Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Legal, Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 10
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 4x6"
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 101,6 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 152,4 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ nhớ trong tối đa 64 MB
Bộ xử lý được tích hợp

Hiệu suất
Tốc độ vi xử lý 500 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,7 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm Màu xám, Màu trắng
Màn hình tích hợp
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 420 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 2 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,04 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,04 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,224 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 11, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, EPEAT Silver
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 355 mm
Độ dày 279,5 mm
Chiều cao 205 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2594 mm
Trọng lượng 5,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 432 mm
Chiều sâu của kiện hàng 331 mm
Chiều cao của kiện hàng 272 mm
Trọng lượng thùng hàng 7,3 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 548,3 g
Số lượng lớp/pallet 9 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 72 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 8 pc(s)
Thời hạn bảo hành 1 năm
Các đặc điểm khác
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 547,1 kg (1206.2 lbs)