HP DeskJet Ink Advantage 4645 In phun A4 4800 x 1200 DPI 8,8 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : DeskJet
  • Tên mẫu : Ink Advantage 4645
  • Mã sản phẩm : E6G82B
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 95438
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 06 Oct 2022 08:25:09
  • Short summary description HP DeskJet Ink Advantage 4645 In phun A4 4800 x 1200 DPI 8,8 ppm Wi-Fi :

    HP DeskJet Ink Advantage 4645, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu đen

  • Long summary description HP DeskJet Ink Advantage 4645 In phun A4 4800 x 1200 DPI 8,8 ppm Wi-Fi :

    HP DeskJet Ink Advantage 4645. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 5,2 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 8,8 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 5,2 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 21 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 17 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 19 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 24 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 6 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 4 cpm
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, A4) 6 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4) 4 cpm
Số bản sao chép tối đa 50 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa A4 / Letter (216 x 297)
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Các cấp độ xám 256
Phiên bản TWAIN 1,9
Fax
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 1200 x 1200 DPI
Tốc độ truyền fax 4 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 99 trang
Tự động quay số gọi lại
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Trì hoãn gửi fax
Vòng đặc biệt
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 150 - 600 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 3000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 2
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 100 tờ
Tổng công suất đầu ra 30 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)

Công suất đầu vào & đầu ra
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 35 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 10, C6, DL
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 4x6, 5x7, 8x10
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP Auto Wireless Connect, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 360 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 5,08 cm (2")
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa) 15 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 12,5 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 3,2 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 0,7 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Special features
HP ePrint
HP Auto-On/Auto-Off
Cung cấp Phần mềm HP HP Printer Software, HP Update, HP Photo Creations
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 7 x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows Vista, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows Vista x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 446 mm
Độ dày 332 mm
Chiều cao 189 mm
Trọng lượng 6,22 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 491 mm
Chiều sâu của kiện hàng 225 mm
Chiều cao của kiện hàng 393 mm
Trọng lượng thùng hàng 7,57 kg