Lenovo ThinkPad L14 AMD Ryzen™ 5 PRO 7535U Laptop 35,6 cm (14") WUXGA 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : ThinkPad
  • Product series : L
  • Tên mẫu : L14
  • Mã sản phẩm : 21L6S0V100
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 17573
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Oct 2024 08:43:28
  • Short summary description Lenovo ThinkPad L14 AMD Ryzen™ 5 PRO 7535U Laptop 35,6 cm (14") WUXGA 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen :

    Lenovo ThinkPad L14, AMD Ryzen™ 5 PRO, 2,9 GHz, 35,6 cm (14"), 1920 x 1200 pixels, 32 GB, 1 TB

  • Long summary description Lenovo ThinkPad L14 AMD Ryzen™ 5 PRO 7535U Laptop 35,6 cm (14") WUXGA 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen :

    Lenovo ThinkPad L14. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: AMD Ryzen™ 5 PRO, Model vi xử lý: 7535U, Tốc độ bộ xử lý: 2,9 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: WUXGA, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels. Bộ nhớ trong: 32 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: AMD Radeon 660M. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Black
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Hệ số hình dạng Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc Acrylonitrile butadiene styrene (ABS), Polycarbonat (PC)
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD WUXGA
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Màn hình chống lóa
Độ sáng màn hình 400 cd/m²
Không gian màu RGB NTSC
Gam màu 45 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý AMD
Họ bộ xử lý AMD Ryzen™ 5 PRO
Thế hệ bộ xử lý AMD Ryzen 5 7th Gen
Model vi xử lý 7535U
Số lõi bộ xử lý 6
Các luồng của bộ xử lý 12
Tần số turbo tối đa 4,55 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2,9 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 19 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L3
Công suất cơ bản của bộ xử lý 28 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 32 GB
Loại bộ nhớ trong DDR5-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 5600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ 2 x 16 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 64 GB
Các kênh bộ nhớ Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1 TB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 1 TB
Loại bộ nhớ SSD TLC
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU AMD
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board AMD Radeon Graphics
Model card đồ họa on-board AMD Radeon 660M
Âm thanh
Chip âm thanh Realtek ALC3287
Hệ thống âm thanh Dolby Audio
Số lượng loa gắn liền 2
Công suất loa 2 W
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 5 MP
Camera hồng ngoại (IR)
Camera riêng tư
Loại riêng tư Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2

hệ thống mạng
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Qualcomm
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.3
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN) Chưa cài đặt
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C 1
Số lượng các cổng USB4 Gen 3x2 1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Cổng Ngủ và Sạc USB 1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ AMD SoC
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm ThinkPad UltraNav
Bố cục bàn phím QWERTY
Ngôn ngữ bàn phím Tiếng Anh
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Bàn phím chống nước
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Ý
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Home
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 57 Wh
Sạc nhanh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Đầu đọc dấu vân tay
Windows Hello
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) 2.0
Mã pin bảo vệt
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS, Khởi động, SSD, Supervisor
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 5 - 43 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 95 phần trăm
Độ cao vận chuyển tối đa 3048 m
Chứng nhận
Chứng nhận ENERGY STAR® 8.0 EPEAT™ Gold Registered[3] ErP Lot 6 ErP Lot 26 RoHS compliant TCO Certified 9.0
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 313,7 mm
Độ dày 226 mm
Chiều cao 18,9 mm
Trọng lượng 1,41 kg