Lexmark T642n 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : T642n
  • Mã sản phẩm : 20G0251
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 59887
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lexmark T642n 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark T642n, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 43 ppm, O, Màu xám

  • Long summary description Lexmark T642n 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark T642n. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 225000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 43 ppm, In hai mặt: O. Màn hình hiển thị: LCD, Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt O
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 43 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 225000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 3000 - 19000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5e, PCL 6, PDF 1.5, PPDS, PostScript 3, XHTML
Nước xuất xứ Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 600 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Công suất đầu vào tối đa 4100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 3000 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Letter, Statement, Dạng đa năng, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 9, 10, DL
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 176 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Kết nối tùy chọn Song song, Nối tiếp (RS-232), Twinax, LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP, IPX/SPX, AppleTalk, LexLink (DLC)
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) TCP/IP, IPX/SPX, AppleTalk, LexLink (DLC)
Các giao thức quản lý HTTP, HTTPs (SSL/TLS), SNMPv1, SNMPv2c, SNMPv3, WINS, SLPv1, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA (AutoIP), DHCP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Bộ nhớ trong tối đa 640 MB
Bộ xử lý được tích hợp

Hiệu suất
Tốc độ vi xử lý 457 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 55 dB
Mức độ ồn, máy không hoạt động 30 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 4 dòng
Chứng nhận CSA, ICES Class A, BSMI Class A, VCCI Class A, FCC Class B, UL 60950 3rd Edition, IEC 320-1, CE Class A, CB IEC 60950, IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, N Mark, C-tick Class A CCC Class A
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 760 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3048 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 436 mm
Độ dày 523 mm
Chiều cao 406 mm
Trọng lượng 23,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 518 mm
Chiều sâu của kiện hàng 591 mm
Chiều cao của kiện hàng 533 mm
Trọng lượng thùng hàng 25,8 kg
Các đặc điểm khác
Chức năng hoàn thiện
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)