- Nhãn hiệu : NETGEAR
- Tên mẫu : DG632FS Router PSTN 1xF+ENet LAN 1xUSB
- Mã sản phẩm : DG632FS
- Hạng mục : Bộ định tuyến
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 177372
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Jun 2019 15:37:13
-
Short summary description NETGEAR DG632FS Router PSTN 1xF+ENet LAN 1xUSB bộ định tuyến
:
NETGEAR DG632FS Router PSTN 1xF+ENet LAN 1xUSB, RIP-1, RIP-2, Network address translation (NAT) firewall, Denial-of-Service (DoS) protection, VPN pass-through for IPSec, PPTP and L2TP VPNs, CE, FCC Part 15 Class B, EN55 022 (CISPR 22) Class B, ADSL Internet service Ethernet or USB connection for your PC Operating systems running a TCP/IP..., Công suất
-
Long summary description NETGEAR DG632FS Router PSTN 1xF+ENet LAN 1xUSB bộ định tuyến
:
NETGEAR DG632FS Router PSTN 1xF+ENet LAN 1xUSB. Giao thức định tuyến: RIP-1, RIP-2. Bảo mật tường lửa: Network address translation (NAT) firewall, Denial-of-Service (DoS) protection, Hỗ trợ VPN (mạng riêng ảo): VPN pass-through for IPSec, PPTP and L2TP VPNs. Độ an toàn: CE, FCC Part 15 Class B, EN55 022 (CISPR 22) Class B, Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống: ADSL Internet service Ethernet or USB connection for your PC Operating systems running a TCP/IP.... Chỉ thị điốt phát quang (LED): Công suất. Trọng lượng: 300 g
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Các cổng vào/ ra | LAN: 10BASE-T or 100BASE-TX, RJ-45, Auto MDI/MDI-X, USB 1.1 (one Cat 5 UTP cable and one USB cable included) WAN: Port: ADSL, RJ-11 pins 2 and 3, T1.413, G.DMT, G.Lite, ITU Annex A (Annex B available) |
Giao thức | |
---|---|
Giao thức định tuyến | RIP-1, RIP-2 |
Bảo mật | |
---|---|
Bảo mật tường lửa | Network address translation (NAT) firewall, Denial-of-Service (DoS) protection |
Hỗ trợ VPN (mạng riêng ảo) | VPN pass-through for IPSec, PPTP and L2TP VPNs |
Tính năng | |
---|---|
Độ an toàn | CE, FCC Part 15 Class B, EN55 022 (CISPR 22) Class B |
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống | ADSL Internet service Ethernet or USB connection for your PC Operating systems running a TCP/IP network Internet Explorer 5.0 or Netscape 4.7 or higher |
Thiết kế | |
---|---|
Chỉ thị điốt phát quang (LED) | Công suất |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 0 - 40 °C |
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) | -20 - 70 °C |
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 10 - 90 phần trăm |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 300 g |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Yêu cầu về nguồn điện | 7.5V DC, 1A, 7.5 W maximum; plug is localized to country of sale |
Tốc độ truyền dữ liệu được hỗ trợ | 54 Mb/s |
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa | 0,054 Gbit/s |
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) | 175,3 x 119,4 x 27,9 mm |
Các hệ thống vận hành tương thích | Windows 98SE, Me, NT, 2000, XP, or Mac OS or other |
Các tính năng của mạng lưới | Ethernet/Fast Ethernet |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
1 distributor(s) |