- Nhãn hiệu : Samsung
- Tên mẫu : SGH-D900
- Mã sản phẩm : SGH-D900
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 143844
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:20:31
-
Short summary description Samsung SGH-D900 điện thoại di động 5,33 cm (2.1") 93 g Màu đen
:
Samsung SGH-D900, 5,33 cm (2.1"), 240 x 320 pixels, 3,13 MP, Bluetooth, 800 mAh, Màu đen
-
Long summary description Samsung SGH-D900 điện thoại di động 5,33 cm (2.1") 93 g Màu đen
:
Samsung SGH-D900. Kích thước màn hình: 5,33 cm (2.1"), Độ phân giải màn hình: 240 x 320 pixels. Độ phân giải camera sau: 3,13 MP. Bluetooth. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 800 mAh, Thời gian chờ (2G): 250 h. Trọng lượng: 93 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 5,33 cm (2.1") |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 262144 màu sắc |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Bộ nhớ trong (RAM) | 60 MB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 3,13 MP |
Độ phân giải camera sau | 2048 x 1536 pixels |
Camera sau | |
Đèn flash tích hợp | |
Hỗ trợ định dạng hình ảnh | BMP, GIF, PNG, WBMP |
hệ thống mạng | |
---|---|
Mạng dữ liệu | GPRS |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Phim | |
---|---|
Độ phân giải quay video (tối đa) | 352 x 288 pixels |
Các định dạng video | H.263, MPEG4 |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Máy nghe nhạc | |
Số lượng chuông đa âm | 64 |
Ghi âm giọng nói | |
Kèm micrô |
Điện | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 800 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 6 h |
Thời gian chờ (2G) | 250 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 93 g |
Chiều rộng | 51 mm |
Độ dày | 13 mm |
Chiều cao | 103,5 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch |
Công nghệ Java | |
In trực tiếp |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Giao diện | USB 1.1, PictBridge |
Các cổng vào/ ra | TV-Out |
Kiểu mạng lưới | GSM |
Tần số vận hành | 850/900/1800/1900 MHz |
Công nghệ không dây | Bluetooth 2.0 |
Các định dạng phát lại | MP3, AAC, AAC+, AMR, SMAF, MIDI, i-MELODY |