location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS PG279Q LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PG279Q
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90LM0230-B013B0
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘ASUS’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 96450
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 31 May 2024 09:35:26
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS PG279Q LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chơi game 68,6 cm (27") LED IPS
  • - Quad HD 2560 x 1440 pixels 16:9
  • - 4 ms 350 cd/m² 1000:1
  • - NVIDIA G-SYNC
  • - 90 W
Thêm>>>
Short summary description ASUS PG279Q LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen:
This short summary of the ASUS PG279Q LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS PG279Q, 68,6 cm (27"), 2560 x 1440 pixels, Quad HD, LED, 4 ms, Màu đen

Long summary description ASUS PG279Q LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ASUS PG279Q LED display 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS PG279Q. Kích thước màn hình: 68,6 cm (27"), Độ phân giải màn hình: 2560 x 1440 pixels, Kiểu HD: Quad HD, Công nghệ hiển thị: LED, Bề mặt hiển thị: Kiểu matt, không bóng, Thời gian đáp ứng: 4 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
68,6 cm (27")
Độ phân giải màn hình *
2560 x 1440 pixels
Kiểu HD *
Quad HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
IPS
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
350 cd/m²
Thời gian đáp ứng
4 ms
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
2560 x 1440
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,233 x 0,233 mm
Phạm vi quét ngang
34 - 209 kHz
Phạm vi quét dọc
30 - 165 Hz
Gam màu
100 phần trăm
Tiêu chuẩn gam màu
sRGB
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
4 W
Thiết kế
Định vị thị trường *
Chơi game
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chứng nhận
Energy Star®, BSMI, CB, CCC, CEL level 1, ErP, FCC, J-MOSS, KCC, PSE, UL/cUL, VCCI, WEEE, WHQL (Windows 8.1, Windows 8, Windows 7), RCM, TUV Flicker-free , eStandby, TUV Low Blue Light
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
2
Cổng DVI
No
Số lượng cổng HDMI
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng giao tiếp
Kết nối tai nghe
3.5 mm
HDCP
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
0 - 90°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-60 - 60°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 20°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
5
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
90 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, Âm thanh (3.5mm), HDMI, USB
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
619,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
237,9 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
552,5 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
619,8 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
66 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
363 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
756 mm
Chiều sâu của kiện hàng
300 mm
Chiều cao của kiện hàng
456 mm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Source Review comments Score
tinhte.vn
Updated:
2016-11-20 01:16:33
Tương tự ROG Swift PG348Q, mẫu màn hình cong 34 inch mình từng đánh giá cách đây không lâu thì PG279Q cũng được thiết kế riêng cho game thủ với một loạt công nghệ tính năng tăng cường nhằm mang lại ưu thế cho game thủ trong các tình huống cần giải...
Good Kiểu dáng đẹp, đầy chất game, Hỗ trợ công nghệ Gsync, tần số quét đạt Hz, Giao diện điều khiển dễ dùng, Nhiều tính năng hỗ trợ game thủ Cổng USB , kết nối tiện dụng...
Bad Giá cao, Chất lượng hiển thị chưa tương xứng với giá...
0%