location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS A6U dvd-r/T3.0/512/60/xphome 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM 60 GB SiS M760GX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
A6U dvd-r/T3.0/512/60/xphome
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
A6U-B043H
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 37767
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2020 16:16:59
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS A6U dvd-r/T3.0/512/60/xphome 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM 60 GB SiS M760GX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 1,6 GHz
  • - 39,1 cm (15.4") 1280 x 800 pixels 16:10
  • - 0,5 GB DDR-SDRAM
  • - 60 GB DVD-RW
  • - SiS M760GX
Thêm>>>
Short summary description ASUS A6U dvd-r/T3.0/512/60/xphome 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM 60 GB SiS M760GX:
This short summary of the ASUS A6U dvd-r/T3.0/512/60/xphome 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM 60 GB SiS M760GX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS A6U dvd-r/T3.0/512/60/xphome, 1,6 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 0,5 GB, DDR-SDRAM, 60 GB

Long summary description ASUS A6U dvd-r/T3.0/512/60/xphome 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM 60 GB SiS M760GX:
This is an auto-generated long summary of ASUS A6U dvd-r/T3.0/512/60/xphome 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM 60 GB SiS M760GX based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS A6U dvd-r/T3.0/512/60/xphome. Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 60 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD-RW. Model card đồ họa rời: SiS M760GX. Trọng lượng: 2,85 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý *
1,6 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
0,5 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR-SDRAM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
60 GB
Tốc độ ổ cứng
4200 RPM
Loại ổ đĩa quang *
DVD-RW
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
SiS M760GX
Card đồ họa rời *
Yes
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
SoundBlaster Pro compatible
Số lượng loa gắn liền
2
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet/Fast Ethernet/IEEE 802.11b/IEEE 802.11g
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
Yes
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Cổng giao tiếp
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA
1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Loại II
Khe cắm SmartCard
Yes
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Đầu ra tivi
Yes
Loại đầu ra TV
S-Video
Số lượng cổng song song
1
Phần mềm
Phần mềm tích gộp
ASUSDVD XP 5.0 Power Director V3.0 DE Medi@Show V2.0 SE Symantec Norton Internet Security 2005 Adobe Acrobat Reader 5.1 NERO Express V6.0 ASUS NB Probe ASUS Live Update ASUS ChkMail ASUS Hotkey ASUS Power4 Gear+
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
2,85 kg
Ổ cứng
Loại ổ đĩa cứng
Ultra DMA/100
Các đặc điểm khác
Phần cứng tích gộp
1.3M Pixel built-in webcam
Cổng kết nối hồng ngoại
Yes
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
354 x 284 x 35 mm
Màn hình hiển thị
LCD
Loại pin
8 Cell Lithium-Ion
Wake-on-Ring sẵn sàng
No
Cổng đầu vào TV
No
Wake-on-LAN sẵn sàng
No
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP Home Edition
Modem nội bộ
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s
Loại modem
56K V.92