location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

AVM FRITZ!Box 3390, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
AVM Check ‘AVM’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FRITZ!Box 3390, DE
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
20002568
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by AVM: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 122711
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:18:53
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points AVM FRITZ!Box 3390, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu xám, Màu đỏ
  • - Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Wi-Fi 4 (802.11n) 450 Mbit/s
  • - Gigabit Ethernet
  • - DSL WAN
  • - Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 4
Thêm>>>
Short summary description AVM FRITZ!Box 3390, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ:
This short summary of the AVM FRITZ!Box 3390, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

AVM FRITZ!Box 3390, DE, Wi-Fi 4 (802.11n), Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz), Kết nối mạng Ethernet / LAN, 3G, ADSL2+, Màu xám, Màu đỏ

Long summary description AVM FRITZ!Box 3390, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ:
This is an auto-generated long summary of AVM FRITZ!Box 3390, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ based on the first three specs of the first five spec groups.

AVM FRITZ!Box 3390, DE. Dải tần Wi-Fi: Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz), Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n), Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa): 450 Mbit/s. Loại giao tiếp Ethernet LAN: Gigabit Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s, Công nghệ cáp: 10/100/1000Base-T(X). Thuật toán bảo mật: WPA2. Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: IPv6. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu đỏ, Chỉ thị điốt phát quang (LED): DSL, LAN, Công suất, WLAN

Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
AVM FRITZ!Box 6820 LTE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet 4G Màu đỏ, Màu trắng AVM FRITZ!Box 6820 LTE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet 4G Màu đỏ, Màu trắng
(show image)
20002727 FRITZ!Box 6820 LTE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 5490 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ AVM FRITZ!Box 5490 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ
(show image)
20002747 FRITZ!Box 5490 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 7430 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đỏ, Màu trắng AVM FRITZ!Box 7430 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đỏ, Màu trắng
(show image)
20002733 FRITZ!Box 7430 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 4020 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đỏ, Màu trắng AVM FRITZ!Box 4020 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) Màu đỏ, Màu trắng
(show image)
20002713 FRITZ!Box 4020 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 3490, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ, Bạc AVM FRITZ!Box 3490, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ, Bạc
(show image)
20002680 FRITZ!Box 3490, DE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 6840 LTE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) 4G Màu đỏ, Bạc AVM FRITZ!Box 6840 LTE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) 4G Màu đỏ, Bạc
(show image)
20002503 FRITZ!Box 6840 LTE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)