location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Candy CKBBS 100 Âm tủ 250 L Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Candy Check ‘Candy’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CKBBS 100
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
34900417 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8016361916487
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Candy’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Candy: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 127529
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 23 Feb 2024 12:25:12
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Candy 34900417 user manual (20.3 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Candy CKBBS 100 Âm tủ 250 L Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu trắng Âm tủ 250 L
  • - 190 L LED Đèn trong tủ lạnh
  • - 60 L Đặt dưới 4* 3,5 kg/24h
  • - 264 kWh 40 dB
Thêm>>>
Short summary description Candy CKBBS 100 Âm tủ 250 L Màu trắng:
This short summary of the Candy CKBBS 100 Âm tủ 250 L Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Candy CKBBS 100, 250 L, T, 40 dB, 3,5 kg/24h, Màu trắng

Long summary description Candy CKBBS 100 Âm tủ 250 L Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Candy CKBBS 100 Âm tủ 250 L Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Candy CKBBS 100. Tổng dung lượng thực: 250 L. Bản lề cửa: Bên phải. Loại khí hậu: T, Mức độ ồn: 40 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 190 L, Đèn trong tủ lạnh, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 4, Số lượng ngăn để rau quả: 1. Dung lượng thực của tủ đông: 60 L, Dung lượng đông: 3,5 kg/24h. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 264 kWh. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Âm tủ
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Tấm tùy chọn có sẵn
No
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch
No
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
No
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Màn hình tích hợp *
No
Bố trí màn hình
Bên trong
Vật liệu vỏ bọc
Thép không gỉ
Chất liệu của kệ
Thủy tinh
Loại lớp phủ kệ
Khung bạc
Vật liệu ngăn cửa
Nhựa
Loại lớp hoàn thiện ngăn cửa
Dập nổi
Số lượng máy nén
1
Số lượng kệ có thể điều chỉnh
3
Loại đệm cửa
Miếng đệm gắn vào
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
250 L
Loại khí hậu *
T
Mức độ ồn *
40 dB
Bộ phận làm đá *
No
Hệ thống lấy nước
No
Chức năng hiển thị ngày lễ
No
Bộ ổn nhiệt điều chỉnh được
Yes
Chứng nhận
CE
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
190 L
Dung lượng gộp của tủ lạnh
193 L
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Loại đèn
LED
Không Đóng băng (ngăn lạnh) *
No
Tự rã băng (ngăn lạnh)
Yes
Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) *
No
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
4
Số lượng khay có thể tháo rời
3
Số lượng ngăn để rau quả *
1
Cửa ngăn lạnh
3
Khoang để trứng
Yes
Tủ lạnh
Số ngăn đựng trứng
1
Giá để chai
No
Chức năng Siêu Mát *
No
Lỗ thông gió
No
Chức năng Làm mát Thông minh
No
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Đặt dưới
Dung lượng thực của tủ đông *
60 L
Dung lượng đông *
3,5 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
19 h
Xếp hạng sao *
4*
Không Đóng băng (ngăn đá) *
No
Tự rã băng (ngăn đá)
No
Đèn trong tủ lạnh
No
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
3
Chức năng đông nhanh *
Yes
Khay làm đá viên
Yes
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
No
Công thái học
Chuông báo cửa mở
Yes
Chân đế điều chỉnh được
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
264 kWh
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Dòng điện
10 A
Sử dụng năng lượng
0,723 kWh/24h
Loại cắm
Type F (CEE 7/4)
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
540 mm
Độ dày *
545 mm
Chiều cao *
1769 mm
Trọng lượng *
62,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
570 mm
Chiều sâu của kiện hàng
573 mm
Chiều cao của kiện hàng
1840 mm
Trọng lượng thùng hàng
67,5 kg
Các đặc điểm khác
Vị trí điều khiển
Trong
Chức năng kháng khuẩn
No