location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Candy CCTOS 502WH tủ lạnh đa năng Đặt riêng 97 L Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Candy Check ‘Candy’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CCTOS 502WH
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
34001847
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8016361877306
Hạng mục:
Fridges that also have freezer departments, usually at the top.
Tủ lạnh đa năng Check ‘Candy’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Candy: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 79979
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 15:41:48
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Candy 34001847 user manual (17.6 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Candy CCTOS 502WH tủ lạnh đa năng Đặt riêng 97 L Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Đặt riêng 97 L Màu trắng
  • - 84 L LED Đèn trong tủ lạnh
  • - 13 L Lắp phía trên 2 kg/24h 4*
  • - N
  • - 40 dB
  • - 171 kWh
Thêm>>>
Short summary description Candy CCTOS 502WH tủ lạnh đa năng Đặt riêng 97 L Màu trắng:
This short summary of the Candy CCTOS 502WH tủ lạnh đa năng Đặt riêng 97 L Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Candy CCTOS 502WH, 97 L, Đặt riêng, 40 dB, 2 kg/24h, Màu trắng

Long summary description Candy CCTOS 502WH tủ lạnh đa năng Đặt riêng 97 L Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Candy CCTOS 502WH tủ lạnh đa năng Đặt riêng 97 L Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Candy CCTOS 502WH. Vị trí đặt thiết bị: Đặt riêng, Màu sắc sản phẩm: Màu trắng, Bản lề cửa: Bên phải. Tổng dung lượng thực: 97 L, Mức độ ồn: 40 dB, Hệ thống làm mát: Static. Dung lượng thực của tủ lạnh: 84 L, Loại đèn: LED. Vị trí bộ phận làm lạnh: Lắp phía trên, Dung lượng thực của tủ đông: 13 L, Dung lượng đông: 2 kg/24h. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 171 kWh, Sử dụng năng lượng: 0,47 kWh/24h, Điện áp AC đầu vào: 220 - 240 V

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch
No
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
No
Kiểu kiểm soát
Quay
Màn hình tích hợp *
No
Chất liệu của kệ
Thủy tinh
Xử lý nguyên liệu
Kim loại
Kệ đỡ có thể điều chỉnh được
Yes
Loại lớp phủ kệ
Khung trắng
Số lượng kệ có thể điều chỉnh
2
Loại đệm cửa
Miếng đệm gắn vào
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
97 L
Loại khí hậu *
N
Mức độ ồn *
40 dB
Chức năng hiển thị ngày lễ
No
Hệ thống làm mát
Static
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
84 L
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Loại đèn
LED
Tự rã băng (ngăn lạnh)
Yes
Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) *
No
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
2
Số lượng ngăn để rau quả *
1
Cửa ngăn lạnh
3
Khoang để trứng
Yes
Giá để chai
No
Lỗ thông gió
No
Chức năng Siêu Mát
No
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Lắp phía trên
Dung lượng thực của tủ đông *
13 L
Dung lượng đông *
2 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
11 h
Xếp hạng sao *
4*
Không Đóng băng (ngăn đá) *
No
Tự rã băng (ngăn đá)
No
Tủ đông số lượng kệ đỡ
1
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi
No
Công thái học
Chân đế điều chỉnh được
Yes
Bộ ổn nhiệt điều chỉnh được
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Sử dụng năng lượng
0,47 kWh/24h
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
171 kWh
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Dòng điện
0,6 A
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
500 mm
Độ dày
560 mm
Chiều cao
850 mm
Trọng lượng
26 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
520 mm
Chiều sâu của kiện hàng
600 mm
Chiều cao của kiện hàng
885 mm
Trọng lượng thùng hàng
28 kg
Các đặc điểm khác
Hệ thống không tạo tuyết
No
Hệ thống đa luồng khí
No
Vị trí điều khiển
Trong
Bộ phận làm đá
No