location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL 9440 Intel Core Ultra 7 155H Laptop 36,8 cm (14.5") Full HD+ 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Bạch kim

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
9440
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PRXP7
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184901847
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Jun 2024 12:52:35
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL 9440 Intel Core Ultra 7 155H Laptop 36,8 cm (14.5") Full HD+ 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Bạch kim
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh Laptop Loại gấp Bạch kim
  • - Intel Core Ultra 7 155H
  • - 36,8 cm (14.5") Full HD+ 1920 x 1200 pixels IPS Đèn LED phía sau 16:10
  • - 16 GB LPDDR5x-SDRAM
  • - 512 GB SSD
  • - Intel Arc Graphics
  • - Wi-Fi 6E (802.11ax) Bluetooth
  • - Lithium Polymer (LiPo) 70 Wh 60 W
  • - Windows 11 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description DELL 9440 Intel Core Ultra 7 155H Laptop 36,8 cm (14.5") Full HD+ 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Bạch kim:
This short summary of the DELL 9440 Intel Core Ultra 7 155H Laptop 36,8 cm (14.5") Full HD+ 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Bạch kim data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL 9440, Intel Core Ultra 7, 36,8 cm (14.5"), 1920 x 1200 pixels, 16 GB, 512 GB, Windows 11 Pro

Long summary description DELL 9440 Intel Core Ultra 7 155H Laptop 36,8 cm (14.5") Full HD+ 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Bạch kim:
This is an auto-generated long summary of DELL 9440 Intel Core Ultra 7 155H Laptop 36,8 cm (14.5") Full HD+ 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Bạch kim based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL 9440. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel Core Ultra 7, Model vi xử lý: 155H. Kích thước màn hình: 36,8 cm (14.5"), Kiểu HD: Full HD+, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR5x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Arc Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Bạch kim. Trọng lượng: 1,68 kg

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Bạch kim
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm
Định vị thị trường
Kinh doanh
Màn hình
Kích thước màn hình *
36,8 cm (14.5")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD+
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Màn hình chống lóa
Yes
Độ sáng màn hình
500 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
156 ppi
Không gian màu RGB
sRGB
Gam màu
100 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa
120 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
2000:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Core Ultra 7
Thế hệ bộ xử lý
Intel Core Ultra (Series 1)
Model vi xử lý *
155H
Số lõi bộ xử lý
16
Các luồng của bộ xử lý
22
Tần số turbo tối đa
4,8 GHz
Nhân hiệu suất
6
Nhân hiệu quả
8
Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả
2
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
4,8 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
3,8 GHz
Tần Số Turbo Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả
2,5 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất
1,4 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả
0,9 GHz
Tần Số Cơ Bản Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả
700 MHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
24 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Số lượng bộ xử lý được hỗ trợ
1
Công suất cơ bản của bộ xử lý
28 W
Công suất turbo tối đa
115 W
Bộ xử lý thần kinh (NPU)
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU)
Intel AI Boost
Tần số tối đa NPU
1,4 GHz
Hỗ trợ độ thưa thớt
Yes
Hỗ trợ hiệu ứng Windows Studio
Yes
Hỗ trợ kiểu dữ liệu AI trên NPU
FP16, FP32, Int8
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ
DirectML, ONNX RT, OpenVINO, Windows ML
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR5x-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bố cục bộ nhớ
Not available
Khe cắm bộ nhớ
Không có
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ
6400 MT/s
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel Arc Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel Arc Graphics
Độ phân giải bộ điều hợp đồ họa on-board tối đa
7680 x 4320 pixels
Độ phân giải bộ điều hợp đồ họa rời tối đa
3840 x 2160 pixels
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
MaxxAudio
Số lượng loa gắn liền
2
Nhà sản xuất loa
Waves
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Âm thanh
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
2,07 MP
Độ phân giải camera trước
1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước
Full HD
Tốc độ quay video
30 fps
Camera hồng ngoại (IR)
Yes
Camera riêng tư
Yes
Loại riêng tư
Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Tốc độ truyền dữ liệu mạng Wifi (tối đa)
2400 Mbit/s
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6E AX211
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng Thunderbolt 4
3
Intel® Thunderbolt 4
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Loại cổng sạc
USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
USB Power Delivery
Yes
Hiệu suất
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím
Tiếng Ý
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành
Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Ý
Phần mềm dùng thử
McAfee Business Protection 1-year,No Microsoft Office License Included - 30 day Trial Offer Only
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Pro
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
6
Công suất pin *
70 Wh
Điện áp pin
11,7 V
Thời gian sạc pin
4 h
Sạc nhanh
Yes
Trọng lượng pin
270 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
60 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Điện áp cổng sạc USB
5, 9, 15, 20 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
No
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
No
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Sốc vận hành
110 G
Sốc khi không vận hành
160 G
Độ rung khi vận hành
0,66 G
Độ rung khi không vận hành
1,3 G
Chứng nhận
Các chuẩn Wifi
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, TCO
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
320 mm
Độ dày
216 mm
Chiều cao
18 mm
Chiều cao (phía trước)
6,7 mm
Chiều cao (phía sau)
1,8 cm
Trọng lượng *
1,68 kg
Nội dung đóng gói
Chuột kèm theo chỉ dành cho các thị trường được lựa chọn
No
Bút cảm ứng stylus
No
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ công nghệ lưu trữ dữ liệu RAID
No