location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson WorkForce DS-60000 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A3 Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WorkForce DS-60000
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
B11B204231BY
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946510583
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 69531
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Jan 2023 09:56:30
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson WorkForce DS-60000 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A3 Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI
  • - Scan màu
  • - A3
  • - Kích cỡ quét tối đa: 297 x 2540 mm
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Loại nguồn cấp điện: Dòng điện xoay chiều 79 W
  • - Mức độ ồn khi quét, vận hành: 67,9 dB
Thêm>>>
Short summary description Epson WorkForce DS-60000 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A3 Màu trắng:
This short summary of the Epson WorkForce DS-60000 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A3 Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson WorkForce DS-60000, 297 x 2540 mm, 600 x 600 DPI, 48 bit, 24 bit, Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF, Màu trắng

Long summary description Epson WorkForce DS-60000 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A3 Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Epson WorkForce DS-60000 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A3 Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson WorkForce DS-60000. Kích cỡ quét tối đa: 297 x 2540 mm, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Độ sâu màu đầu vào: 48 bit. Kiểu quét: Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF, Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa): 5000 trang, Nguồn sáng: ReadyScan LED, Định dạng tệp quét: JPG, PDF, TIFF. Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 200 tờ. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A3, A4, A6, ISO Loạt cỡ B (B0...B9): B6

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
297 x 2540 mm
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Scan màu
Yes
Quét kép *
No
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Độ sâu màu in
24 bit
Quét phim
No
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
No
Hiệu suất
Nguồn sáng
ReadyScan LED
Định dạng tệp quét
JPG, PDF, TIFF
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa) *
5000 trang
Ổ đĩa quét
ISIS, TWAIN, WIA
Mức độ ồn khi quét, vận hành
67,9 dB
Dung lượng đầu vào
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
200 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A3, A4, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B6
Khổ giấy Letter
Yes
Khổ giấy Legal
Yes
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
35 - 128 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Phiên bản USB
2.0
Kết nối tùy chọn
Ethernet
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Điện
Loại nguồn cấp điện *
Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng
79 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1,5 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
12,5 W
Điện áp đầu vào
100-240 V
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tính năng
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
750 mm
Chiều sâu của kiện hàng
880 mm
Chiều cao của kiện hàng
550 mm
Trọng lượng thùng hàng
34,6 kg
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-25 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
640 mm
Độ dày
522 mm
Chiều cao
289 mm
Trọng lượng
26,9 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm tích gộp
ABBYY FineReader Sprint 8.0 (MacOS), ABBYY FineReader Sprint 9.0 (Windows), Epson Document Capture Pro (Windows), Epson Document Capture Pro Server, Epson Event Manager (Mac), Epson Scan, EpsonNet
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
3 pc(s)
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều cao pa-lét
103,5 cm
Số lượng mỗi lớp
1 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
1 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
3 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều cao pallet (UK)
103,5 cm
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84716070
Quốc gia Distributor
United Kingdom 5 distributor(s)