location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Haier C3FE735CGJE tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 341 L Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Haier Check ‘Haier’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C3FE735CGJE
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C3FE735CGJE show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6901018062469
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Haier’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Haier: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 39059
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:11:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Haier C3FE735CGJE tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 341 L Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Bạc Đặt riêng 341 L
  • - 233 L Không Đóng băng (ngăn lạnh) Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) LED Đèn trong tủ lạnh
  • - 108 L Đặt dưới Không Đóng băng (ngăn đá) 4* 12 kg/24h
  • - 275 kWh 40 dB
Thêm>>>
Short summary description Haier C3FE735CGJE tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 341 L Bạc:
This short summary of the Haier C3FE735CGJE tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 341 L Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Haier C3FE735CGJE, 341 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), SN-T, 12 kg/24h, Ngăn đựng đồ tươi, Bạc

Long summary description Haier C3FE735CGJE tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 341 L Bạc:
This is an auto-generated long summary of Haier C3FE735CGJE tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 341 L Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Haier C3FE735CGJE. Tổng dung lượng thực: 341 L. Bản lề cửa: Bên phải. Loại khí hậu: SN-T, Mức độ ồn: 40 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 233 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh), Đèn trong tủ lạnh, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 3. Dung lượng thực của tủ đông: 108 L, Dung lượng đông: 12 kg/24h, Không Đóng băng (ngăn đá). Ngăn đựng đồ tươi. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 275 kWh. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch
Yes
Màn hình tích hợp *
Yes
Công nghệ đổi điện
Yes
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
341 L
Loại khí hậu *
SN-T
Mức độ ồn *
40 dB
Chức năng hiển thị ngày lễ
Yes
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
233 L
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Loại đèn
LED
Không Đóng băng (ngăn lạnh) *
Yes
Tự rã băng (ngăn lạnh)
Yes
Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) *
Yes
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
3
Số lượng ngăn để rau quả *
2
Cửa ngăn lạnh
3
Giá để chai
Yes
Chức năng Siêu Mát *
Yes
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Đặt dưới
Dung lượng thực của tủ đông *
108 L
Dung lượng đông *
12 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
16 h
Xếp hạng sao *
4*
Không Đóng băng (ngăn đá) *
Yes
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
3
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
Yes
Công thái học
Chuông báo cửa mở
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
275 kWh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
600 mm
Độ dày *
660 mm
Chiều cao *
1900 mm
Trọng lượng *
78 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
650 mm
Chiều sâu của kiện hàng
740 mm
Chiều cao của kiện hàng
2000 mm
Trọng lượng thùng hàng
85 kg
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Haier D1FM636CW tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 298 L Màu trắng Haier D1FM636CW tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 298 L Màu trắng
(show image)
D1FM636CW D1FM636CW 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)