location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Tango máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Tango
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Tango
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
2RY54B show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0192545603713 show
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 157748
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 30 Apr 2021
Product end of life date
Bullet Points HP Tango máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 4800 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A4 11 ppm Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Wi-Fi
Thêm>>>
Short summary description HP Tango máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the HP Tango máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Tango , Màu sắc, 2, 4800 x 1200 DPI, A4, 500 số trang/tháng, 11 ppm

Long summary description HP Tango máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of HP Tango máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Tango . Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 2, Chu trình hoạt động (tối đa): 500 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 11 ppm. Màn hình hiển thị: LED. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
100 - 300 số trang/tháng
In hai mặt *
No
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 3
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
500 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
2
Phân khúc HP
Trang chủ, Home office
In
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
19 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
20 ppm
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
11 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
8 ppm
In lề trên (tối thiểu)
3 mm
In lề dưới (tối thiểu)
1,27 cm
In lề trái (tối thiểu)
3 mm
In lề phải (tối thiểu)
3 mm
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
50 tờ
Tổng công suất đầu ra *
20 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Legal, Thư
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
10
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
4x6, 5x7, 8x10
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
360 MHz
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LED
Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,0499 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
2,635 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Special features
HP Instant Ink
Yes
Thời hạn Bổ sung Mực Tại chỗ của HP
2 tháng
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 7 x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
377 mm
Độ dày
206 mm
Chiều cao
91 mm
Trọng lượng
3,08 kg
Thông số đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
502 mm
Chiều sâu của kiện hàng
269 mm
Chiều cao của kiện hàng
151 mm
Trọng lượng thùng hàng
4,24 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ in
In phun nhiệt
Quốc gia Distributor
España 2 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Sverige 2 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Switzerland 1 distributor(s)