location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Máy in LaserJet Pro 3002dw, Đen trắng, Máy in cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ, In, Wi-Fi băng tần kép; Tính bảo mật cao; Tiết kiệm năng lượng; In trang đầu tiên nhanh chóng; In hai mặt; Roam

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Máy in HP LaserJet Pro 3002dw, Đen trắng, Máy in cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ, In, Wi-Fi băng tần kép; Tính bảo mật cao; Tiết kiệm năng lượng; In trang đầu tiên nhanh chóng; In hai mặt; Roam
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
3G652F show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0195122490829 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 106556
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Jun 2024 07:07:13
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE Marking (0.9 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP Máy in LaserJet Pro 3002dw, Đen trắng, Máy in cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ, In, Wi-Fi băng tần kép; Tính bảo mật cao; Tiết kiệm năng lượng; In trang đầu tiên nhanh chóng; In hai mặt; Roam
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 33 ppm
  • - In hai mặt In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 50000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 1 Tổng công suất đầu vào: 250 tờ Tổng công suất đầu ra: 150 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB Bộ xử lý được tích hợp 800 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP Máy in LaserJet Pro 3002dw, Đen trắng, Máy in cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ, In, Wi-Fi băng tần kép; Tính bảo mật cao; Tiết kiệm năng lượng; In trang đầu tiên nhanh chóng; In hai mặt; Roam:
This short summary of the HP Máy in LaserJet Pro 3002dw, Đen trắng, Máy in cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ, In, Wi-Fi băng tần kép; Tính bảo mật cao; Tiết kiệm năng lượng; In trang đầu tiên nhanh chóng; In hai mặt; Roam data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Máy in LaserJet Pro 3002dw, Đen trắng, Máy in cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ, In, Wi-Fi băng tần kép; Tính bảo mật cao; Tiết kiệm năng lượng; In trang đầu tiên nhanh chóng; In hai mặt; Roam, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 33 ppm, In hai mặt, Màu xám, Màu trắng

Long summary description HP Máy in LaserJet Pro 3002dw, Đen trắng, Máy in cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ, In, Wi-Fi băng tần kép; Tính bảo mật cao; Tiết kiệm năng lượng; In trang đầu tiên nhanh chóng; In hai mặt; Roam:
This is an auto-generated long summary of HP Máy in LaserJet Pro 3002dw, Đen trắng, Máy in cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ, In, Wi-Fi băng tần kép; Tính bảo mật cao; Tiết kiệm năng lượng; In trang đầu tiên nhanh chóng; In hai mặt; Roam based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Máy in LaserJet Pro 3002dw, Đen trắng, Máy in cho Doanh nghiệp vừa và nhỏ, In, Wi-Fi băng tần kép; Tính bảo mật cao; Tiết kiệm năng lượng; In trang đầu tiên nhanh chóng; In hai mặt; Roam. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 50000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 33 ppm, In hai mặt. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
33 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
20 ppm
Thời gian khởi động
55 giây
In an toàn
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
50000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
350 - 2500 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5c, PCL 6, URF, PWG, PCLmS, PCLm, PDF
Phông chữ máy in
Scalable, TrueType
Nước xuất xứ
Việt Nam
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
250 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
250 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
207 x 348 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy rời, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Bưu thiếp
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio, 16K, L
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
9x13, 10x15"
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB *
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth
Yes
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,5 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
No
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Chứng nhận
CISPR32:2012 & CISPR32:2015 /EN55032:2012 & EN55032:2015+AC:2016 - Class B; EN 61000-3-2:2014; EN 61000-3-3:2013; EN 55035:2017; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B/ICES-003, Issue 6
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
484 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
2,93 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,06 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,06 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,387 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7, Windows 10, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 12.0 Monterey
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2012 R2 x64, Windows Server 2012 x64, Windows Server 2016 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel
Không chứa
Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
367 mm
Độ dày
398,2 mm
Chiều cao
216,2 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2015 mm
Trọng lượng
7,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
438 mm
Chiều sâu của kiện hàng
278 mm
Chiều cao của kiện hàng
466 mm
Trọng lượng thùng hàng
9,8 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
1000 trang
Thẻ bảo hành
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8443321010
Trọng lượng pa-lét
362,5 g
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
36 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
9 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Microsoft® Windows® 11, 10, 7 SP1: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, Internet connection, Microsoft® Internet Explorer or Edge.
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
32 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
14 dB
Quốc gia Distributor
Switzerland 2 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
Portugal 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)