HP logo

HP Latex R1000 Plus Printer with Tables and Ink - Print: 15 m²/hr - Indoor High Quality (12p 120%); 29 m²/hr - Indoor Production (6p 110%); 57 m²/hr - Outdoor (3p 70%); 12 m²/hr - White Overflood (100%); 28 m²/hr - White Spot (100%); Up to 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T)

Data-sheet quality:
created/standardized by Icecat
Xem sản phẩm:
17638
Chỉnh sửa thông tin vào ngày:
12 Mar 2024, 11:37:37
Short summary description HP Latex R1000 Plus Printer with Tables and Ink - Print: 15 m²/hr - Indoor High Quality (12p 120%); 29 m²/hr - Indoor Production (6p 110%); 57 m²/hr - Outdoor (3p 70%); 12 m²/hr - White Overflood (100%); 28 m²/hr - White Spot (100%); Up to 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T):

HP Latex R1000 Plus Printer with Tables and Ink - Print: 15 m²/hr - Indoor High Quality (12p 120%); 29 m²/hr - Indoor Production (6p 110%); 57 m²/hr - Outdoor (3p 70%); 12 m²/hr - White Overflood (100%); 28 m²/hr - White Spot (100%); Up to 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T), In Latex, 1200 x 1200 DPI, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy..., 1625 x 1220 mm, Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Cuộn, 1625 mm

Long summary description HP Latex R1000 Plus Printer with Tables and Ink - Print: 15 m²/hr - Indoor High Quality (12p 120%); 29 m²/hr - Indoor Production (6p 110%); 57 m²/hr - Outdoor (3p 70%); 12 m²/hr - White Overflood (100%); 28 m²/hr - White Spot (100%); Up to 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T):

HP Latex R1000 Plus Printer with Tables and Ink - Print: 15 m²/hr - Indoor High Quality (12p 120%); 29 m²/hr - Indoor Production (6p 110%); 57 m²/hr - Outdoor (3p 70%); 12 m²/hr - White Overflood (100%); 28 m²/hr - White Spot (100%); Up to 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T). Công nghệ in: In Latex, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy.... Khổ in tối đa: 1625 x 1220 mm, Loại phương tiện khay giấy: Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Cuộn, Chiều rộng phương tiện (con cuộn): 1625 mm. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng, Chứng nhận: WEEE; RoHS (EU, China, Korea, Singapore, Turkey, Ukraine); India Waste Management Rules; REACH; CA..., Phân khúc HP: Trang chủ, Home office. Tiêu thụ năng lượng: 10000 W

Các thông số kỹ thuật
Distributors
Loading...
We use cookies to ensure that we give you the best experience on our website. If you continue to use this site we will assume that you are happy with it.