location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Color Laser 150a, In

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Color Laser
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HP Color Laser 150a, In
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
4ZB94A#B19
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0193015506992 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 76368
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 May 2024 15:00:26
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE Marking (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP Color Laser 150a, In
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 18 ppm
  • - In hai mặt In trực tiếp
  • - Cổng USB
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 20000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 1 Tổng công suất đầu vào: 150 tờ Tổng công suất đầu ra: 50 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp 400 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP Color Laser 150a, In:
This short summary of the HP Color Laser 150a, In data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Color Laser 150a, In, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 18 ppm, In hai mặt

Long summary description HP Color Laser 150a, In:
This is an auto-generated long summary of HP Color Laser 150a, In based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Color Laser 150a, In. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 20000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 18 ppm, In hai mặt. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Chế độ in kép
Thủ công
Độ phân giải màu
600 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
4 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
19 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
18 ppm
Thời gian khởi động
38 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
12,4 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
25,3 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
5 mm
Watermark printing
Yes
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
20000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
100 - 500 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
SPL
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
50 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
150 tờ
Kiểu nhập giấy
In từng tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy dày, Giấy nặng, Giấy thô (bond), Giấy trơn, Nhãn, Giấy tái chế, Giấy in ảnh bóng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148,5 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Đầu nối USB
USB Type-A
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
No
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
400 MHz
Hiệu suất
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,5 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Chứng nhận
EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN55024: 2010, EN 55032: 2012/AC: 2013, 47 CFR Part 15, Subpart B I ANSI C63.4-2009, ICES-003 Issue 5, KN32, KN35, GB/T 9254-2008, GB17625.1-2012, CISPR22: 2008, CISPR32: 2012,CNS 13438 (Other EMC approvals as required by individual countries.)
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
282 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
27 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,988 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8.1
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2012, Windows Server 2016
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Không chứa
Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
382 mm
Độ dày
309 mm
Chiều cao
211,5 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
954 x 838 x 2442 mm
Trọng lượng
10 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
471 mm
Chiều sâu của kiện hàng
413 mm
Chiều cao của kiện hàng
305 mm
Trọng lượng thùng hàng
12,5 kg
Nội dung đóng gói
Thẻ bảo hành
Yes
Thủ công
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Phần mềm tích gộp
Common Installer, V3 Print driver with Lite SM
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Bảo vệ năng động HP
Yes
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Trọng lượng pa-lét
410,64 g
Số lượng lớp/pallet
8 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
32 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
4 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 7 or newer, Intel® Pentium® IV 1 GHz 32-bit or 64-bit processor or higher, 1 GB RAM, 16 GB HDD
Quốc gia Distributor
Nederland 1 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
España 2 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
United Arab Emirates 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Switzerland 1 distributor(s)