Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Hagaki card, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
C5, C6, DL
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
A4, Thư
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
88,9 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 250 g/m²
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Mopria Print Service
Bộ nhớ trong tối đa
256 MB
Bộ nhớ trong (RAM)
*
256 MB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,5 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu xám
Định vị thị trường
*
Nhà riêng & Văn phòng
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,2 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 11, Windows 10, Windows 7
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 12.0 Monterey, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 13.0 Ventura, Mac OS X 10.14 Mojave
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
5 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Chứng nhận
CISPR 32:2015/EN 55032:2015+A11:2020 Class B; CISPR24:2010+A1:2015/EN 55024:2010+A1:2015; EN55035:2017+A11:2020/CISPR35:2016; EN 61000-3-2:2019; EN 61000-3-3:2013+A1:2019; FCC CFR 47 Part 15 Subpart B; ICES-003 Issue 7:2020; EN 301 489-1 V2.2.3; EN 301 489-17 V3.2.2
Chứng chỉ bền vững
Post-Consumer Recycled Plastic
Chiều rộng của kiện hàng
484 mm
Chiều sâu của kiện hàng
284 mm
Chiều cao của kiện hàng
410 mm
Trọng lượng thùng hàng
10,7 kg
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
HP Printer Software, available online
Số lượng lớp/pallet
6 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
48 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
8 pc(s)
Số lượng người dùng
3 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1220 x 1016 x 2590 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 10, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, Internet connection, Internet Explorer.
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2590,8 mm (48 x 40 x 102")