location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Officejet 6100 ePrinter - H611a máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Officejet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
6100 ePrinter - H611a
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CB863AB1H
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 65232
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2023 12:06:22
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Officejet 6100 ePrinter - H611a máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 4800 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A4 16 ppm Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description HP Officejet 6100 ePrinter - H611a máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the HP Officejet 6100 ePrinter - H611a máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Officejet 6100 ePrinter - H611a, Màu sắc, 4, 4800 x 1200 DPI, A4, 12000 số trang/tháng, 16 ppm

Long summary description HP Officejet 6100 ePrinter - H611a máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of HP Officejet 6100 ePrinter - H611a máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Officejet 6100 ePrinter - H611a. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 12000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 16 ppm. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Tính năng
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 3
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
12000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
In
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
16 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
9 ppm
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 1200 DPI
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
75 tờ
Công suất đầu vào tối đa
250 tờ
Công suất đầu ra tối đa
75 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Kích cỡ phong bì
C5, C6, DL
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
16 MB
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
16 MB
Phát thải áp suất âm thanh
62 dB
Tốc độ vi xử lý
500 MHz
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
28,67 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,35 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
3,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
468 x 530 x 179 mm
Chiều rộng
468 mm
Độ dày
388 mm
Chiều cao
179 mm
Trọng lượng
4,8 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
7,8 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ in
In phun
Công suất đầu vào tối đa dành cho loại giấy in ảnh 10 x 15 cm
60 tờ
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
505 x 240 x 348 mm