location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet CP1518ni Màu sắc 600 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CP1518ni
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CC378A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 31300
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Jul 2022 13:41:02
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 23 Apr 2011
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet CP1518ni Màu sắc 600 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - A4 12 ppm
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 30000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 150 tờ Tổng công suất đầu ra: 125 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 96 MB 450 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet CP1518ni Màu sắc 600 x 600 DPI A4:
This short summary of the HP LaserJet CP1518ni Màu sắc 600 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet CP1518ni, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 12 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description HP LaserJet CP1518ni Màu sắc 600 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet CP1518ni Màu sắc 600 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet CP1518ni. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 30000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 12 ppm. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
8 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
12 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
25,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
31,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
30000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
250 - 1000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 6, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
125 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
2
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
125 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
96 MB
Bộ nhớ trong tối đa
352 MB
Tốc độ vi xử lý
450 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
295 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
12,2 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
512 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
350 MB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 95 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
399 x 453 x 254 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2239 mm
Trọng lượng
18,2 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
399 x 453 x 254 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
23,5 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
582 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
24 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
20 - 27 °C
Lề in dưới (A4)
3,5 mm
Lề in bên trái (A4)
3,5 mm
Lề in bên phải (A4)
3,5 mm
Lề in phía trên (A4)
3,5 mm
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Phát thải áp suất âm thanh
48,5 dB
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
600 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
8 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
12 ppm
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
50 tờ
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000, XP Home, XP Professional, Server 2003, Vista Mac OS X 10.2.8, 10.3, 10.4+
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
597,9 x 497,8 x 365,8 mm (23.5 x 19.6 x 14.4")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1199,9 x 1000 x 2238,8 mm (47.2 x 39.4 x 88.1")
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
39,9 cm (15.7")
Kích cỡ
39,9 cm (15.7")
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
598 x 498 x 367 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)