location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet P2035n Printer 600 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet P2035n Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CE462A
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 61759
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:28:18
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 03 Jul 2013
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet P2035n Printer 600 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 600 x 600 DPI
  • - A4 30 ppm
  • - In hai mặt
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 25000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 250 tờ Tổng công suất đầu ra: 150 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 16 MB Bộ xử lý được tích hợp 266 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet P2035n Printer 600 x 600 DPI A4:
This short summary of the HP LaserJet P2035n Printer 600 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet P2035n Printer, La de, 600 x 600 DPI, A4, 30 ppm, In hai mặt

Long summary description HP LaserJet P2035n Printer 600 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet P2035n Printer 600 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet P2035n Printer. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 25000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm, In hai mặt

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
30 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
25000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (bond, light, heavy, plain, recycled, rough), envelopes, labels, cardstock, transparencies, heavy media
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, A6, B5, envelopes (C5, DL), 76 x 127 to 216 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 to 163 g/m2 (straight through paper path for special media)
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
No
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP, Bonjour compatible
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
16 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
Custom Priority
Tốc độ vi xử lý
266 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
7 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
7 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,4 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
1,949 kWh/tuần
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v 10.3.9, Mac OS X v 10.4.3, and Mac OS X v 10.5; 128 MB RAM minimum (256 MB recommended), 150 MB available hard disk space
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
512 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
350 MB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
63,5 - 77 °F
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
365 x 677 x 268 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2485 mm
Trọng lượng
10 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
365 x 368 x 268 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
12,4 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP printer software on CD-ROM: installer/uninstaller, drivers (Host-based), HP Embedded Web Server, control panel simulator, help, documentation
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
456,7 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
7 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
35 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
17.5
Các cổng vào/ ra
IEEE 1284
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Tray 1: 76 x 127 to 216 x 356 mm; Tray 2: 105 x 148 to 216 x 356 mm Tray 1: 3 x 5 to 8.5 x 14 in; Tray 2: 4.1 x 5.8 to 8.5 x 14 in
Các đặc điểm khác
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
Tray 1: A4, A5, A6, B5, envelopes (C5, B5, DL); Tray 2: A4, A5, A6
Nâng cấp bộ nhớ
No
Lề in dưới (A4)
4 mm
Lề in bên trái (A4)
4 mm
Lề in bên phải (A4)
4 mm
Lề in phía trên (A4)
4 mm
Các kiểu chữ
45 scalable TrueType Fonts
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1: 60 to 163 g/m2 (straight through paper path for special media); Tray 2: 60 to 120 g/m2
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
5 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
CD-ROM
Bộ phận nạp phong bì
Yes, 5
Quản lý máy in
HP Embedded Web Server, print drivers
Công suất âm thanh phát thải
6.8 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
54 dB
Yêu cầu về nguồn điện
220 - 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 2 Hz)
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
30 ppm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2000+A2, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
10/100Base-TX Via HP internal network port, optional HP Jetdirect external print servers, HP wireless print servers
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of hardware accessory
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
75 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Latest drivers and software available from the HP LaserJet support Web site at http:///support/lpj2050series/; In countries/regions other than the US at http:///
Xử lý phương tiện
Manual duplexing, manual feed, sheetfed, straight-through paper path
Bảng điều khiển
6 lights (Jam, Toner low, Paper out, Attention, Ready, Go), 2 buttons (Go, Cancel)
Số lượng tối đa của khay giấy
1 plus 50-sheet multipurpose input tray
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, A6, B5, envelopes (C5, DL), 105 x 148 to 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
Sheets: 250
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 to 120 g/m2 (using the standard output bin)
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
250-sheet input tray, 50-sheet multi-purpose tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
150-sheet output bin
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
550 W
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International), EN 60950-1+A11 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe); other safety approvals as required by individual countries
Mô tả quản lý bảo mật
SNMP (community name), password-protected HP Embedded Web Server
Kiểu nâng cấp
No
Phần mềm có thể tải xuống được
Windows drivers, full software solution, printing system, PCL5e driver, XPS driver, smart web printing application
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, XP Professional x64, Server 2003, NT 4.0 (PCL5); Windows Vista, x64; Mac OS X v10.3.9, v10.4.3, v10.5; Linux; UNIX
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
480,8 x 330,2 x 464,8 mm (18.9 x 13 x 18.3")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2484,1 mm (48 x 40 x 97.8")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
455,7 kg (1004.7 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
36,6 cm (14.4")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
Without toner cartridge 23.6 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
54 dB(A)
Đóng gáy kép
No
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
8 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
8 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
8 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Tray 1: Letter, legal, statement, executive, index cards, envelopes (No. 10 (Com), No. 7-3/4( Monarch)); Tray 2: Letter, legal, executive
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
13000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
12,3 kg (27.2 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 30 ppm
Kích cỡ
36,6 cm (14.4")
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Bộ cảm biến giấy tự động
No
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
1.949 kWh/Week
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
Maximum dimension with Tray 1 input door and face-up output door open
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
Maximum dimension with Tray 1 input door and face-up output door open
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
481 x 330 x 465 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)