location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet M4349x La de 43 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
M4349x
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CE796A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884420841586 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 76800
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:19:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 Jun 2011
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet M4349x La de 43 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 43 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Fax mono
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB Bộ xử lý được tích hợp MIPS 480 MHz
  • - 63,9 kg
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet M4349x La de 43 ppm:
This short summary of the HP LaserJet M4349x La de 43 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet M4349x, La de, In mono, Photocopy mono, Quét màu, Fax mono

Long summary description HP LaserJet M4349x La de 43 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet M4349x La de 43 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet M4349x. Công nghệ in: La de, In: In mono. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono

In
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
43 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
In tiết kiệm
Yes
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
43 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 45
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (thư)
< 10 sec
Số bản sao chép tối đa
1000 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)
600 x 600 dpi
Lề sao chép bên trái theo hệ mét
4.2 mm
Lề bên phải theo hệ mét của bản sao
4.2 mm
Lề sao chép phía trên theo hệ mét
4.2 mm
Các cài đặt máy photocopy
Staple collate, image and contrast adjustment, pages per sheet, booklet format, optimize text/picture, original size, job build, edge to edge, mixed original support
Lề in bản sao phía dưới
4.2 mm
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)
43 cpm
Chất lượng sao chép (màu đen, đẹp nhất, thư)
Up to 45 cpm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
227 x 302 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào
30 bit
Các cấp độ xám
256
Các chế độ nhập dữ liệu quét
Front-panel scan; copy; fax; e-mail; ADF
Các tính năng của máy scan
Color scanning of up to A4 size documents; 50 page ADF
Tốc độ scan (màu đen, chất lượng bình thường)
Up to 45 ppm
Kích cỡ scan tối thiểu
No minimum
Fax
Fax *
Fax mono
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Quảng bá fax
100 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
No
Vòng đặc biệt
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
200000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5, PCL 6, PDF 1.4
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
1100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính)
10 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
Up to 75
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
2100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
700 tờ
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
60 - 120 g/m²
Bộ phận nạp phong bì
Yes, 75 (with the purchase of an optional envelope feeder)
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
Tray 1: 60 - 200, Tray 2: 60 - 120, Tray 3: 60 - 120
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 200 g/m²
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Số lượng tối đa của khay giấy
5
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
two 500-sheet input trays
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
100-sheet multi-purpose tray, two 500-sheet input trays, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
500-Sheet Output Bin
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
sheets: 500, tranparencies: 100
Xử lý giấy
100-sheet multi-purpose tray, two 500-sheet input trays, optional two additional 500-sheet input trays, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF), automatic two-sided printing, 500-sheet output bin
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
IPv6: DHCPv6, HTTP, HTTPS, Port 9100, LPD, IIP, Secure IIP, MLDv6, ICMPv6; IPv4: FTP, IPP, Secure IPP, Auto-IP, Apple Bonjour Compatible, Telnet, SLP, IGVPv2, BOOTP/DHCP, WINS, SNMPv1/v2c/v3, TFTP, HTTP, HTTPS, Port 9100, LPD; other: IPX/SPX, DLC, LLC, Appletalk, Netware NDS, Binary, NCP
Hiệu suất
Dung lượng lưu trữ bên trong
40 GB
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
MIPS
Tốc độ vi xử lý
480 MHz
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
133 MHz processor +, 64 MB RAM, 40 MB HDD
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
600 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
49 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
63 - 77 °F
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
10,000 ft
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
63,9 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
74,4 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Print drivers and installation software on CD-ROM
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
171 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
3
Các cổng vào/ ra
1 Hi-Speed USB 2.0; 1 Ethernet; 1 FIH; 1 Fax; 1 EIO; 1 Jetlink
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
762 x 566 x 668 mm
Công suất âm thanh phát thải
6.9 B(A) (printing at 45 ppm)
Phát thải áp suất âm thanh
54 dB
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy
Up to A4 capable copying on the glass; up to legal size through the automatic document feeder; 50 page ADF; duplexing; reduce/enlarge; contrast adjustments; mixed original support
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Tray 1, optional 3-bin mailbox or stacker part of stapler/stacker: 76 x 127 to 216 x 356 mm; Tray 2 and optional Tray 3, 4, 5: 148 x 210 to 216 x 356 mm; custom sizes not supported on optional automatic two-sided printing unit, envelope feeder, stapler
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1, optional stacker: 60 to 200 g/m²; tray 2, optional 500-sheet input tray, optional automatic two-sided printing unit, optional stapler: 60 to 120 g/m²; optional envelope feeder: 75 to 105 g/m²
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 1440 mm
Yêu cầu về nguồn điện
220 - 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/-2 Hz)
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin; HP Easy Printer Care Software (neither is shipped in box)
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, B5 (JIS), executive (JIS), 16K, envelopes (DL ISO, B5 ISO, C5 ISO)
Các kiểu chữ
80 scalable TrueType fonts
Loại modem
33.6 Kbps
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, preprinted, letterhead, prepunched, bond, recycled, color, rough); transparencies; labels; envelopes; card stock
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS 10.2 +, 128 MB RAM, 25 MB HDD
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
1200 DPI
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
925 x 566 x 549 mm
Lề in dưới (A4)
4,2 mm
Lề in bên trái (A4)
4,2 mm
Lề in bên phải (A4)
4,2 mm
Lề in phía trên (A4)
4,2 mm
Các đặc điểm phần mềm thông minh của máy in
Up to legal-size capable printing; full LaserJet printing functionality; HP ProRes 1200 at full engine speed; duplexing available; Instant-on Technology; HP Smart printing technology
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
500 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
The latest software and drivers are available from the HP Web site at http:///support
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4, A5, B5 (JIS), executive (JIS), 16K
Định dạng tệp quét
JPG, PDF, TIFF
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển
VGA graphical touchscreen; contrast control dial; numeric keypad; Sleep button; Reset button; Stop button; Start button; Attention light; Data light; Ready light
Độ an toàn
Argentina (TÜV S Mark-Rs.92/98/Ds.1009/98), Australia (AS/NZ 3260), Canada (cUL-CAN/CSA C22.2 No.60950-00), China (GB4943), EU (CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC), Germany (TÜV- EN60950-IEC 60825-1), Russia (GOST- R50377), USA (UL-UL 60950; FDA-21 CFR Chapter 1 Subchapter J for lasers), Class 1 Laser/LED Product
Kiểu nâng cấp
Add additional paper handling capability with a 75-sheet envelope feeder, DSS software
Tự động nạp tài liệu: dung lượng và các loại phương tiện được hỗ trợ
50
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 - 120 g/m²
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, B5 (JIS), executive (JIS), 16K, letter, legal, executive, 8.5 x 13 in, custom 148 x 210 to 216 x 356 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP Home, XP Professional, XP Professional x64, Server 2003; Windows Vista supported soon (visit /go/windowsvista for more information); Mac OS X v10.2 or higher
Phần mềm có thể tải xuống được
Printing system; PCL 6 driver only; PCL 5 driver only; PostScript driver only; WJA applet; UPD PCL 5; UPD PostScript; HP Easy Printer Care Software; PC fax driver
Các chức năng
Print, copy, scan
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
1200,2 x 1000,3 x 1440,2 mm (47.2 x 39.4 x 56.7")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1201,4 x 1000,8 x 1440,2 mm (47.3 x 39.4 x 56.7")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
170,6 kg (376.2 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
219 lb
Kích cỡ
102,6 cm (40.4")
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
72 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
56 B(A) 54 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Yes
Máy phôtôcopy chọn thang tỉ lệ (Nạp tài liệu tự động)
25 to 400%
Đóng gáy kép
No
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
10 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
10 giây
Hỗ trợ chặn bản rác
Yes
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh)
215,9 x 355,6 mm (8.5 x 14")
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
216 x 356 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Multipurpose Tray 1 and stacker: letter, legal, executive, statement, 8.5 x 13 in, envelopes (No. 10, Monarch); Trays 2, 3, automatic two-sided printing accessory, stapler and optional Trays 4, 5: letter, legal, executive, 8.5 x 13 in; ADF: letter, legal; Optional envelope feeder: No. 10, Monarch
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
147,3 x 210,8 mm (5.8 x 8.3")
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
148 x 210 mm
Diện tích quét tối thiểu
No minimum
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
170,6 kg (376.2 lbs)
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
5.963 kWh/Week
Mô tả quản lý bảo mật
SNMPv3, SSL/TLS, 802.1X authentication (EAP- PEAP, EAP-TLS), IPP over TLS, Firewall
Quét ADF hai mặt
Yes
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Quét, Không
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
802 x 648 x 1052 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
Multipurpose Tray 1: letter, legal, executive, statement, 8.5 x 13 in, envelopes (No. 10, Monarch); custom 3 x 5 to 8.5 x 14 in
Tương thích điện từ
CISPR 22: 1993/EN 55022: 1994 Class B, EN 61000-3-2: 2000, EN 61000-3-3: 1995, EN 55024: 1998, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B/ICES-003, Issue 4/GB9254-1998, GB17625.1-2003, EMC Directive 89/336/EEC and the Low Voltage Directive 73/23/EEC, and carries the CE-Marking accordingly