location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Giấy in dùng cho máy in LaserJet-500 tờ/A4/210 x 297 mm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Giấy in dùng cho máy in HP LaserJet-500 tờ/A4/210 x 297 mm
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CHP310 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
3141725000092
Hạng mục:
Giấy để sử dụng với mực in phun, thường với một lớp phủ đặc biệt làm cho mực khô nhanh hơn và/hoặc tồn tại lâu hơn mà không phai.
Giấy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 407173
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Mar 2024 07:24:26
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Giấy in dùng cho máy in LaserJet-500 tờ/A4/210 x 297 mm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 90 g/m²
  • - Kiểu hoàn tất: Mờ
  • - Màu trắng
Long product name HP Giấy in dùng cho máy in LaserJet-500 tờ/A4/210 x 297 mm :
The short editorial description of HP Giấy in dùng cho máy in LaserJet-500 tờ/A4/210 x 297 mm

HP LaserJet Paper-500 sht/A4/210 x 297 mm
Thêm>>>
Short summary description HP Giấy in dùng cho máy in LaserJet-500 tờ/A4/210 x 297 mm:
This short summary of the HP Giấy in dùng cho máy in LaserJet-500 tờ/A4/210 x 297 mm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Giấy in dùng cho máy in LaserJet-500 tờ/A4/210 x 297 mm, Mờ, 90 g/m², Màu trắng, Doanh nghiệp, 20 - 80 phần trăm, 15 - 35 °C

Long summary description HP Giấy in dùng cho máy in LaserJet-500 tờ/A4/210 x 297 mm:
This is an auto-generated long summary of HP Giấy in dùng cho máy in LaserJet-500 tờ/A4/210 x 297 mm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Giấy in dùng cho máy in LaserJet-500 tờ/A4/210 x 297 mm. Kiểu hoàn tất: Mờ, Dung lượng đa phương tiện: 90 g/m², Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Chiều rộng: 210 mm, Độ dày: 53 mm, Chiều cao: 297 mm. Trọng lượng hộp ngoài: 12,5 g, Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính: 5 pc(s). Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 210 x 297 x 53 mm, Các tờ phương tiện cho mỗi gói: 500 tờ. Số lượng hộp các tông chính hoặc hộp: 5 pc(s), Trọng lượng khi có thùng hoặc hộp carton: 12,5 kg

Tính năng
Kiểu hoàn tất *
Mờ
Màu sắc sản phẩm
Màu trắng
Dung lượng đa phương tiện *
90 g/m²
Phân khúc HP
Doanh nghiệp
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
210 mm
Độ dày
53 mm
Chiều cao
297 mm
Chiều rộng của kiện hàng
210 mm
Chiều sâu của kiện hàng
297 mm
Chiều cao của kiện hàng
53 mm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng thùng hàng
2,5 kg
Chi tiết kỹ thuật
Tổng trọng lượng của thùng chính lớn (bên ngoài)
14 g
Số sản phẩm trong mỗi thùng chính lớn (bên ngoài)
5 pc(s)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng hộp ngoài
12,5 g
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
5 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
210 x 297 x 53 mm
Số lượng hộp các tông chính hoặc hộp
5 pc(s)
Các tờ phương tiện cho mỗi gói
500 tờ
Trọng lượng khi có thùng hoặc hộp carton
12,5 kg
Độ trắng của chất liệu in
153
Quốc gia Distributor
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)