Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
10,000 ft
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows Vista (32/64-bit), Microsoft Windows Server 2008 (32/64-bit), XP Home and Professional (32/64-bit), Server 2003 (32/64 bit), Mac OS X v10.4.x, v10.5, Linux
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
1930 x 800 x 1350 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1930 x 800 x 1350 mm
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
193 cm (76")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
253.5 lb
Trọng lượng thùng hàng
175,9 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
2130 x 780 x 1240 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
2131,1 x 779,8 x 1239,5 mm (83.9 x 30.7 x 48.8")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
175,5 kg (387 lbs)
Phần mềm tích gộp
HP Designjet Windows drivers, HP Designjet Mac drivers, ICC profiles
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.4 or higher: PowerPC G3 or Intel Core Processor, 512 MB RAM, 1 GB available hard disk space
Độ chính xác dòng
+/- 0,1%
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Dye-based (C, M, Y), pigment-based (K)
Công suất âm thanh phát thải
7 B(A) (active/printing), 5.7 B(A) (standby)
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
2400 DPI
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows, Linux: Intel Pentium 4 (1 GHz), 512 MB RAM, 2 GB available hard disk space
Microsoft Windows, Linux: Intel Pentium 4 (1 GHz), 1 GB RAM, 2 GB available hard disk space
Mac OS X v10.4 or higher: PowerPC G4, G5, or Intel Core Processor, 1 GB RAM, 2 GB available hard disk space
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
2400 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
1200 DPI
Tương thích điện từ
Compliance for Class A ITE products: EU (EMC Directive)
Quản lý máy in
HP Embedded Web Server
Độ an toàn
EU (LVD and EN60950-1 compliant), Russia (GOST)
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
1200 DPI
Nâng cấp ổ đĩa
Latest driver upgrade information available on http:///go/4020/drivers
Giọt mực
5 pl (C, M, Y); 15 pl (K)
Bảng điều khiển
Monochrome, illuminated and graphical LCD display area; 2 LEDs: Power, Status; 8 keys: Power, Reset, Form Feed and Cut, Cancel, Up, Down, Back, Select; 1 basic On/Off buzzer
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
57 dB
Ổ cứng mạng cục bộ (LAN)
Novell NetWare 5.x/6.x clients
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Chiều rộng đường truyền tối thiểu
0.003 in
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
300 ft (operating system and application dependent)
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)
B to E-size sheets; up to 42-in rolls
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh)
0.45 x 0.98 x 0.2 x 0.2 in
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
38 dB(A)