location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Officejet L411b máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Officejet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
L411b
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CQ774A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0885631426999 show
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 123986
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 17 Mar 2024 09:18:18
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 12 Jun 2018
Product end of life date
Bullet Points HP Officejet L411b máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 4800 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A4 5 ppm Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB Wi-Fi Bluetooth
Thêm>>>
Short summary description HP Officejet L411b máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the HP Officejet L411b máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Officejet L411b, Màu sắc, 4800 x 1200 DPI, 2, A4, 500 số trang/tháng, 5 ppm

Long summary description HP Officejet L411b máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of HP Officejet L411b máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Officejet L411b. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 2, Chu trình hoạt động (tối đa): 500 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 5 ppm. In hai mặt. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
100 - 500 số trang/tháng
In hai mặt *
Yes
Chế độ in kép
Thủ công
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 3 GUI
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
500 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
2
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
In
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
18 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
22 ppm
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
3,5 ppm
In không bo khung
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
50 tờ
Tổng công suất đầu ra *
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào *
1
Công suất đầu vào tối đa
50 tờ
Công suất đầu ra tối đa
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
203.2 x 341.8 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
L, 2L
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
C6, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
102 - 356 mm
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
PicBridge
Yes
Giao diện chuẩn
Bluetooth, USB 2.0
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Wi-Fi *
Yes
Bluetooth
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
220 MHz
Mức công suất âm thanh (khi in)
5,8 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Thiết kế
Màn hình tích hợp *
No
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Nước xuất xứ
Malaysia, Singapore
Chứng nhận
EU (EMC Directive), USA (FCC Rules), Australia (C-Tick), New Zealand (MoC), Canada (DoC), China (CCC), Japan (VCCI registered), Korea (MIC certified), Taiwan (BSMI certified)
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
15 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,34 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
5,8 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
40 W
Điện áp AC đầu vào
90 - 264 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 10, 7: 1 GHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor; 1 GB (32-bit) or 2 GB (64-bit) RAM, 1.0 GB hard disk space, CD-ROM/DVD drive or internet connection, USB port; Microsoft® Windows Vista®: 800 MHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor; 512 MB RAM, 900 MB hard disk space, CD-ROM/DVD drive or internet connection, USB port; Windows® XP (32-bit) Service Pack 2: Intel® Pentium® II, Celeron® or compatible processor; 233 MHz or higher; 512 MB RAM, 500 MB hard disk space, CD-ROM/DVD drive or internet connection, USB port
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows Vista, Windows XP, Windows 7, Windows XP Professional
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux
Điều kiện hoạt động
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
15 - 90 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 55 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 95 phần trăm
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 4600 m
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Bronze
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1220 x 1016 x 2567 mm
Chiều rộng
348 mm
Độ dày
175 mm
Chiều cao
84 mm
Trọng lượng
2,3 kg
Thông số đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
BING bar, Desktop SureSupply
Chiều rộng của kiện hàng
406 mm
Chiều sâu của kiện hàng
203 mm
Chiều cao của kiện hàng
244 mm
Trọng lượng thùng hàng
4,5 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
691 g
Các đặc điểm khác
Công nghệ in
In phun nhiệt
Số lượng đầu in
2
Số lượng người dùng
3 người dùng