location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Jabra Evolve 75 MS Stereo Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Micro-USB Bluetooth Màu đen, Màu đỏ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Jabra Check ‘Jabra’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Evolve 75 MS Stereo
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
7599-832-109 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0706487018063 show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Jabra: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 230336
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 29 Jan 2024 08:31:28
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Jabra Evolve 75 MS Stereo Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Micro-USB Bluetooth Màu đen, Màu đỏ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen, Màu đỏ Văn phòng/Tổng đài Đệm đầu Tai nghe có mic
  • - Có dây & Không dây Kết nối USB Bluetooth 4.2 30 m
  • - Supraaural 20 - 20000 Hz
  • - Loại micro: Có cần
Thêm>>>
Short summary description Jabra Evolve 75 MS Stereo Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Micro-USB Bluetooth Màu đen, Màu đỏ:
This short summary of the Jabra Evolve 75 MS Stereo Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Micro-USB Bluetooth Màu đen, Màu đỏ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Jabra Evolve 75 MS Stereo, Có dây & Không dây, Văn phòng/Tổng đài, 20 - 20000 Hz, 177 g, Tai nghe có mic, Màu đen, Màu đỏ

Long summary description Jabra Evolve 75 MS Stereo Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Micro-USB Bluetooth Màu đen, Màu đỏ:
This is an auto-generated long summary of Jabra Evolve 75 MS Stereo Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Micro-USB Bluetooth Màu đen, Màu đỏ based on the first three specs of the first five spec groups.

Jabra Evolve 75 MS Stereo. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Có dây & Không dây, Bluetooth. Cách dùng: Văn phòng/Tổng đài. Tần số tai nghe: 20 - 20000 Hz. Miền định tuyến không dây: 30 m. Trọng lượng: 177 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu đỏ

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe có mic
Phong cách đeo *
Đệm đầu
Cách dùng *
Văn phòng/Tổng đài
Loại tai nghe
Hai tai
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu đỏ
Các phím điều khiển
Âm lượng +, Volume -
Điều âm
Nút bấm
Công nghệ bảo vệ thính giác
Jabra Safetone G616
Phát lại bài nhạc
Yes
Số lượng thiết bị được kết nối cùng lúc (tối đa)
2
Giọng nói HD
Yes
Tự động kết nối
Yes
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây & Không dây
Kết nối USB
Yes
Đầu nối USB
Micro-USB
Bluetooth
Yes
Thông số Bluetooth
A2DP
Phiên bản Bluetooth
4.2
Miền định tuyến không dây
30 m
Tai nghe
Nối tai *
Supraaural
Tần số tai nghe
20 - 20000 Hz
Đơn vị ổ đĩa
4 cm
Khử tiếng ồn
Yes
Loại giảm tiếng ồn
Loa rời
Micrô
Loại micro *
Có cần
Tần số micrô
150 - 6800 Hz
Kiểu điều khiển micrô
Một hướng
Khử tiếng ồn micrô
Yes
Tắt micrô
Yes
Pin
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
17, 18
Pin
Pin có thể sạc được
Yes
Thời gian nói chuyện
18 h
Hiển thị pin đang sạc
Yes
Thời gian sạc pin
2,2 h
Thời gian sạc
2,5 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
206 mm
Độ dày
176 mm
Chiều cao
51 mm
Trọng lượng
177 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
210 mm
Chiều sâu của kiện hàng
62 mm
Chiều cao của kiện hàng
178 mm
Trọng lượng thùng hàng
500 g
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Máy thu đi kèm
Yes
Hộp đựng
Yes
Kèm dây cáp
USB
Chất liệu miếng đệm tai
Da faux
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85183000
Chiều rộng hộp các tông chính
225 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
340 mm
Chiều cao hộp các tông chính
560 mm
Trọng lượng hộp ngoài
8,15 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
15 pc(s)
Các đặc điểm khác
Hướng dẫn bằng giọng nói
Yes
Quản lý cuộc gọi
Yes
Loại giao diện
Bluetooth
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Xử lý Tín hiệu Số (DSP)
Yes
Quốc gia Distributor
Nederland 4 distributor(s)
España 1 distributor(s)
France 1 distributor(s)
Magyarország 1 distributor(s)
Italia 1 distributor(s)
Sverige 2 distributor(s)
United Kingdom 6 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Switzerland 1 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)