location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo IdeaPad 310 Intel® Core™ i3 i3-6006U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 4 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
IdeaPad
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
300
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
310
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
80SM01LSCK
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0191200921483 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 30312
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:38:38
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo IdeaPad 310 Intel® Core™ i3 i3-6006U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 4 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Màu đen
  • - Intel® Core™ i3 i3-6006U 2 GHz
  • - 39,6 cm (15.6") Full HD 1920 x 1080 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 4 GB DDR4-SDRAM 2133 MHz
  • - 1 TB HDD DVD±RW
  • - Intel® HD Graphics 520
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth
  • - Lithium Polymer (LiPo) 5 h
  • - Windows 10 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo IdeaPad 310 Intel® Core™ i3 i3-6006U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 4 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen:
This short summary of the Lenovo IdeaPad 310 Intel® Core™ i3 i3-6006U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 4 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo IdeaPad 310, Intel® Core™ i3, 2 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1920 x 1080 pixels, 4 GB, 1 TB

Long summary description Lenovo IdeaPad 310 Intel® Core™ i3 i3-6006U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 4 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo IdeaPad 310 Intel® Core™ i3 i3-6006U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 4 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo IdeaPad 310. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i3, Model vi xử lý: i3-6006U, Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc
Acrylonitrile butadiene styrene (ABS), Nhựa, Polycarbonat (PC)
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Hình dạng màn hình
Phẳng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i3
Thế hệ bộ xử lý
6th gen Intel® Core™ i3
Model vi xử lý *
i3-6006U
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
2 GHz
Tốc độ bus hệ thống
4 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1356
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i3-6000 Mobile Processor Series
Tên mã bộ vi xử lý
Skylake
Loại bus
OPI
Chia bậc
D1
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
12
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
1x2+2x1, 1x4, 2x2, 4x1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2133 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board + SO-DIMM
Khe cắm bộ nhớ
1x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
12 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
1 TB
Dung lượng ổ cứng
2.5"
Loại ổ đĩa quang *
DVD±RW
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 520
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
900 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
32 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.4
ID card đồ họa on-board
1916
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
1,5 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel SoC
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím full size
Yes
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
42 x 24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý
SSSR2UW
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
91157
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Tuổi thọ pin (tối đa)
5 h
Điện
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
HDD, Khởi động, Supervisor
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS, EPEAT Silver
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
379 mm
Độ dày
260 mm
Chiều cao
22,9 mm
Trọng lượng *
2,2 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
No
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit)
12 GB
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Lenovo IdeaPad 110 Intel® Pentium® N3710 Laptop 39,6 cm (15.6") HD 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Màu đen Lenovo IdeaPad 110 Intel® Pentium® N3710 Laptop 39,6 cm (15.6") HD 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Màu đen
(show image)
80T700LDUS 110 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo Yoga 510 Intel® Pentium® 4405U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Full HD 4 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen Lenovo Yoga 510 Intel® Pentium® 4405U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Full HD 4 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen
(show image)
80S700J9CK 510 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo IdeaPad 110 Intel® Pentium® 4405U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 4 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Màu đen Lenovo IdeaPad 110 Intel® Pentium® 4405U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 4 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Màu đen
(show image)
80UD00SXCK 110 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo IdeaPad 110 Intel® Pentium® 4405U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 6 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Màu đen Lenovo IdeaPad 110 Intel® Pentium® 4405U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 6 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Màu đen
(show image)
80UD00L3GE 110 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo IdeaPad 110 Intel® Core™ i3 i3-6006U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 6 GB DDR4-SDRAM 2 TB HDD AMD Radeon R5 M430 Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen Lenovo IdeaPad 110 Intel® Core™ i3 i3-6006U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 6 GB DDR4-SDRAM 2 TB HDD AMD Radeon R5 M430 Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen
(show image)
80UD00T0CK 110 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo IdeaPad 310 Intel® Core™ i3 i3-6006U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 6 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® 920MX Windows 10 Home Màu đen, Màu trắng Lenovo IdeaPad 310 Intel® Core™ i3 i3-6006U Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 6 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® 920MX Windows 10 Home Màu đen, Màu trắng
(show image)
80SM01LVCK 310 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo IdeaPad 110 Intel® Pentium® N3710 Laptop 39,6 cm (15.6") 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Màu đen Lenovo IdeaPad 110 Intel® Pentium® N3710 Laptop 39,6 cm (15.6") 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Màu đen
(show image)
80T7004YCK 110 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo IdeaPad 700 15 Intel® Core™ i7 i7-6700HQ Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® GTX 950M Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen Lenovo IdeaPad 700 15 Intel® Core™ i7 i7-6700HQ Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® GTX 950M Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen
(show image)
80RU00F3CK 700 15 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo IdeaPad Yoga 900 13 Intel® Core™ i7 i7-6500U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Quad HD+ 8 GB LPDDR3-SDRAM 512 GB SSD Windows 10 Màu đen, Màu da cam Lenovo IdeaPad Yoga 900 13 Intel® Core™ i7 i7-6500U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Quad HD+ 8 GB LPDDR3-SDRAM 512 GB SSD Windows 10 Màu đen, Màu da cam
(show image)
80MK00DDCK Yoga 900 13 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lenovo IdeaPad Yoga 900 13 Intel® Core™ i5 i5-6200U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Quad HD+ 4 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen, Màu da cam Lenovo IdeaPad Yoga 900 13 Intel® Core™ i5 i5-6200U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Quad HD+ 4 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen, Màu da cam
(show image)
80MK00DACK Yoga 900 13 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)