location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Origin Storage DELL-146/15-S1 ổ đĩa cứng 146 GB 15000 RPM 16 MB 3.5" Fibre Channel

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Origin Storage Check ‘Origin Storage’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DELL-146/15-S1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DELL-146/15-S1 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5055146537342
Hạng mục:
Ổ đĩa cứng là phương tiện lưu trữ vĩnh viễn nhanh nhất hiện nay và có dung lượng lớn. Bởi vì hai lý do này ổ đĩa cũng là phương tiện lưu trữ được sử dụng phổ biến nhất cho máy tính và máy chủ. Khi mua một ổ đĩa cứng mới, có ba yếu tố quan trọng bạn cần cân nhắc: - Sự kết nối của đĩa với máy tính và thiết bị khác mà bạn sẽ sử dụng có ảnh hưởng lớn đến tốc độ dữ liệu sẽ được đọc/viết ở đĩa. Phải đảm bảo là sự kết nối của đĩa bạn mua tương thích với máy tính của bạn! - Tốc độ quay cũng quan trọng cho tốc độ dữ liệu sẽ được đọc/viết từ đĩa và quyết định thời gian cần thiết để tìm tệp tin trên đĩa. - Cuối cùng nhưng cũng không kém phần quan trọng, dung lượng lưu trữ của đĩa, tức là lượng dữ liệu có thể được lưu trữ trên đĩa.
Ổ đĩa cứng Check ‘Origin Storage’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Origin Storage: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 30059
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Aug 2024 09:54:35
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 17 Oct 2023
Product end of life date
Bullet Points Origin Storage DELL-146/15-S1 ổ đĩa cứng 146 GB 15000 RPM 16 MB 3.5" Fibre Channel
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 146 GB 3.5" 15000 RPM Fibre Channel
  • - Máy chủ/máy trạm HDD
  • - Dung lượng buffer ổ cứng: 16 MB
  • - 6 Gbit/s
  • - 850 g
Thêm>>>
Short summary description Origin Storage DELL-146/15-S1 ổ đĩa cứng 146 GB 15000 RPM 16 MB 3.5" Fibre Channel:
This short summary of the Origin Storage DELL-146/15-S1 ổ đĩa cứng 146 GB 15000 RPM 16 MB 3.5" Fibre Channel data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Origin Storage DELL-146/15-S1, 146 GB, 15000 RPM, 16 MB, 3.5", Fibre Channel

Long summary description Origin Storage DELL-146/15-S1 ổ đĩa cứng 146 GB 15000 RPM 16 MB 3.5" Fibre Channel:
This is an auto-generated long summary of Origin Storage DELL-146/15-S1 ổ đĩa cứng 146 GB 15000 RPM 16 MB 3.5" Fibre Channel based on the first three specs of the first five spec groups.

Origin Storage DELL-146/15-S1. Dung lượng ổ đĩa cứng: 146 GB, Tốc độ ổ cứng: 15000 RPM, Dung lượng buffer ổ cứng: 16 MB, Dung lượng ổ cứng: 3.5", Giao diện: Fibre Channel

Tính năng
Dung lượng ổ đĩa cứng *
146 GB
Tốc độ ổ cứng *
15000 RPM
Dung lượng buffer ổ cứng *
16 MB
Dung lượng ổ cứng *
3.5"
Giao diện *
Fibre Channel
Kiểu/Loại *
HDD
Linh kiện dành cho *
Máy chủ/máy trạm
Thay "nóng" *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu của chuẩn giao tiếp ổ cứng
6 Gbit/s
Số lượng đầu ổ cứng
4
Tìm đọc
3,5 ms
Tìm ghi
4 ms
Tìm kiếm toàn phần
10 ms
Góc trễ trung bình
2 ms
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
1400000 h
Refurbished
No
Điện
Điện áp vận hành
5 / 12 V
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 55 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ rung khi vận hành
0,5 G
Độ rung khi không vận hành
2 G
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-304,8 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-304,8 - 12192 m
Sốc vận hành
60 G
Sốc khi không vận hành
250 G
Nội dung đóng gói
Kèm theo bộ nối ổ nhớ
No
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
101,8 mm
Chiều cao
26,1 mm
Độ dày
147 mm
Trọng lượng
850 g
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84717050
Các đặc điểm khác
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Quốc gia Distributor
España 1 distributor(s)
France 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)