location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips Evnia 5000 27M2N5500/93 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Evnia
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
5000
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
27M2N5500/93
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
27M2N5500/93
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6951613925201
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 487
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 24 Jun 2024 08:54:40
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips Evnia 5000 27M2N5500/93 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chơi game 68,6 cm (27") LCD IPS
  • - Quad HD 2560 x 1440 pixels 16:9
  • - 170 Hz 1 ms 350 cd/m²
  • - AMD FreeSync Công nghệ Flicker free
  • - 31,3 W
Thêm>>>
Short summary description Philips Evnia 5000 27M2N5500/93 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen:
This short summary of the Philips Evnia 5000 27M2N5500/93 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips Evnia 5000 27M2N5500/93, 68,6 cm (27"), 2560 x 1440 pixels, Quad HD, LCD, 1 ms, Màu đen

Long summary description Philips Evnia 5000 27M2N5500/93 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips Evnia 5000 27M2N5500/93 Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips Evnia 5000 27M2N5500/93. Kích thước màn hình: 68,6 cm (27"), Độ phân giải màn hình: 2560 x 1440 pixels, Kiểu HD: Quad HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 1 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
68,6 cm (27")
Độ phân giải màn hình *
2560 x 1440 pixels
Kiểu HD *
Quad HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Loại đèn nền
W-LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
350 cd/m²
Thời gian đáp ứng
1 ms
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
Mega Infinity DCR
Tốc độ làm mới tối đa *
170 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
1.07 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,2331 x 0,2331 mm
Mật độ điểm ảnh
108,79 ppi
Phạm vi quét ngang
30 - 230 kHz
Phạm vi quét dọc
48 - 144 Hz
Màn hình: Ngang
59,7 cm
Màn hình: Dọc
33,6 cm
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
30 - 255 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
48 - 170 Hz
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
68,5 cm
Hỗ trợ HDR
Yes
DDC/CI
Yes
Độ mờ
25 phần trăm
Độ cứng bề mặt
3H
Độ sâu của màu
8 bit
Phạm vi sRGB (thông thường)
100 phần trăm
Độ phủ NTSC (thông thường)
85 phần trăm
Phạm vi Adobe RGB
93 phần trăm
Hiển thị sRGB
Yes
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
Yes
Loại AMD FreeSync
FreeSync Premium
Sạc nhanh
Yes
Đồng bộ hoá hình ảnh thành phần
Separate sync
Công nghệ Flicker free
Yes
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Độ trễ đầu vào thấp
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 11, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Chơi game
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Không có kim loại nặng
Hg (thủy ngân)
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-A, USB Type-B
Số cổng nối kết nối với máy tính
1
Số lượng cổng upstream USB Type B
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
2
Số lượng cổng DisplayPorts
2
Ngõ ra audio
Yes
Cổng giao tiếp
HDCP
Yes
Phiên bản HDCP
2.2
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
13 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
-90 - 90°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 20°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina
Số ngôn ngữ OSD
22
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Vận hành, Chế độ chờ
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
31,3 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Loại nguồn cấp điện
Ngoài
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3658 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
3658 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
614 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
212 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
549 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
4,68 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
614 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
43 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
363 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3,28 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
780 mm
Chiều sâu của kiện hàng
224 mm
Chiều cao của kiện hàng
521 mm
Trọng lượng thùng hàng
9,53 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
China Energy Label (CEL)
Không chứa
BFR, Thủy ngân, PVC
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates
CB, CCC, CE, CECP, Ủy Ban Truyền Thông Liên Bang (FCC), RoHS
Các đặc điểm khác
Vùng phủ sóng DCI-P3
98 phần trăm
Nâng cao ảnh
SmartImage game
Chất liệu đóng gói có thể tái chế
100 phần trăm
Delta E
2
Chế độ EasyRead
Yes
Chế độ LowBlue
Yes
Philips SmartUniformity
97 - 102 phần trăm
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
50000 h