location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips BDP2515B/12 đầu đọc đĩa DVD/Blu-ray Đầu đọc Blu-Ray Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
BDP2515B/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
BDP2515B/12
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4895185624006
Hạng mục:
Với sự trợ giúp của thiết bị chạy/ghi thu DVD bạn có thể xem/ghi video chất lượng cao, nghe đĩa MP3, đĩa CD và đĩa DVD âm thanh cũng như xem ảnh dưới dạng JPG. Đầu ghi DVD thường có ổ cứng tích hợp, bạn có thể ghi video tại nhà, biên soạn đĩa và sau đó in thành đĩa, hoặc ghi lại chương trình TV ưa thích của bạn để bạn có thể xem lúc khác. Một số đầu ghi DVD thậm chí còn tự động và nhận dạng: chỉ cần bật đĩa khoảng nửa tiếng sau khi chương trình được phát sóng và nó sẽ bỏ qua tất cả những quảng cáo không mong muốn cho bạn, như vậy bạn sẽ không bao giờ phải xem quảng cáo nếu bạn không muốn!
Đầu đọc đĩa DVD/Blu-ray Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips BDP2515B/12 đầu đọc đĩa DVD/Blu-ray Đầu đọc Blu-Ray Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Đầu đọc Blu-Ray Màu đen
  • - Hỗ trợ định dạng video: AVCHD, DIVX, H.264, MPEG1, MPEG2, MPEG4, XVID
  • - Hỗ trợ định dạng âm thanh: AAC, MKA, MP3, PCM, WAV, WMA
  • - DTS 2.0, Dolby Digital Plus, Dolby TrueHD
  • - Nâng độ phân giải video
Thêm>>>
Short summary description Philips BDP2515B/12 đầu đọc đĩa DVD/Blu-ray Đầu đọc Blu-Ray Màu đen:
This short summary of the Philips BDP2515B/12 đầu đọc đĩa DVD/Blu-ray Đầu đọc Blu-Ray Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips BDP2515B/12, Full HD, 720p, 1080i, 1080p, 4:3, 16:9, 21:9, DTS 2.0, Dolby Digital Plus, Dolby TrueHD, 7.1 kênh, Night Mode

Long summary description Philips BDP2515B/12 đầu đọc đĩa DVD/Blu-ray Đầu đọc Blu-Ray Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips BDP2515B/12 đầu đọc đĩa DVD/Blu-ray Đầu đọc Blu-Ray Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips BDP2515B/12. Kiểu HD: Full HD, Hỗ trợ các chế độ video: 720p, 1080i, 1080p, Tỉ lệ màn hình: 4:3, 16:9, 21:9. Bộ giải mã âm thanh gắn liền: DTS 2.0, Dolby Digital Plus, Dolby TrueHD, Kênh đầu ra âm thanh: 7.1 kênh, nâng cao âm thanh: Night Mode. Hỗ trợ định dạng video: AVCHD, DIVX, H.264, MPEG1, MPEG2, MPEG4, XVID, Hỗ trợ định dạng âm thanh: AAC, MKA, MP3, PCM, WAV, WMA, Hỗ trợ định dạng hình ảnh: GIF, JPG, PNG. Các định dạng chơi lại đĩa: SVCD, VCD, Loại đĩa được hỗ trợ: BD, BD-R, BD-RE, CD, CD-DA, CD-R, DVD, DVD+R, DVD+RW, DVD-R, DVD-RW. Điện áp AC đầu vào: 220-240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz, Tiêu thụ năng lượng: 10 W

Phim
Kiểu HD
Full HD
Hỗ trợ các chế độ video
720p, 1080i, 1080p
Nâng độ phân giải video *
Yes
Tỉ lệ màn hình
4:3, 16:9, 21:9
Hỗ trợ màu sâu
Yes
Hỗ trợ x.v.Color
Yes
TV Thông minh
No
Âm thanh
Bộ giải mã âm thanh gắn liền *
DTS 2.0, Dolby Digital Plus, Dolby TrueHD
Kênh đầu ra âm thanh
7.1 kênh
nâng cao âm thanh
Night Mode
Các định dạng của tệp tin
Hỗ trợ định dạng video *
AVCHD, DIVX, H.264, MPEG1, MPEG2, MPEG4, XVID
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, MKA, MP3, PCM, WAV, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
GIF, JPG, PNG
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số *
1
Dung lượng
Loại đĩa được hỗ trợ
BD, BD-R, BD-RE, CD, CD-DA, CD-R, DVD, DVD+R, DVD+RW, DVD-R, DVD-RW
Các định dạng chơi lại đĩa *
SVCD, VCD
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Chi tiết kỹ thuật
Loại thiết bị *
Đầu đọc Blu-Ray
Hỗ trợ 3D *
No
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
EasyLink
Chế độ phát lại
Tua đi, Đảo ngược nhanh, Dừng, Lặp lại lần 1, Zoom
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Kiểu đóng gói
Carton
Quét lũy tiến
Yes
Số lượng
1
Chi tiết kỹ thuật
HDMI
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Wi-Fi *
No
Điện
Điện áp AC đầu vào
220-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Tiêu thụ năng lượng
10 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
270 mm
Độ dày
199,3 mm
Chiều cao
41 mm
Trọng lượng
910 g
Chỉ dẫn
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Ổ cứng
Ổ đĩa cứng tích hợp *
No
Bộ chuyển kênh TV
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi *
No
Màn hình
Màn hình tích hợp
Yes
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
1,3 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
315 x 259 x 81 mm
Bảo mật
Kiểm soát của phụ huynh
Yes
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Bao gồm pin
Yes