location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung SL-M3875FD multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 38 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SL-M3875FD
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SL-M3875FD
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806085488861
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 79459
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jul 2021 14:49:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung SL-M3875FD multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 38 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 38 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Fax mono
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB 600 MHz
  • - 15,2 kg
Thêm>>>
Short summary description Samsung SL-M3875FD multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 38 ppm:
This short summary of the Samsung SL-M3875FD multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 38 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung SL-M3875FD, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, Màu đen, Màu trắng

Long summary description Samsung SL-M3875FD multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 38 ppm:
This is an auto-generated long summary of Samsung SL-M3875FD multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 38 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung SL-M3875FD. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Thủ công
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
38 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6,5 giây
In tiết kiệm
Yes
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
38 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
10 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Yes
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4
Tính năng photo thẻ căn cước
Yes
Tính năng Auto fit
Yes
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa
4800 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa
Legal (216 x 356)
Kiểu quét *
Máy san ADF
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
E-mail, FTP, Máy tính cá nhân, SMB, USB
Tốc độ quét (màu đen)
20 ppm
Ổ đĩa quét
TWAIN, WIA
Fax
Fax *
Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
500 trang
Bộ nhớ fax
6 MB
Tự động quay số gọi lại
Yes
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Chuyển tiếp fax đến
E-mail, Fax
Quảng bá fax
208 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Yes
Tự động giảm
Yes
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
80000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang
IBM ProPrinter, PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, SPL
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Kiểu nhập giấy
Cassette, Khay giấy
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF)
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
820 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
Xử lý giấy
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Mẫu đơn in sẵn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy dày, Giấy mỏng, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter, Oficio, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
9, 10, C5, C6, DL, Monarch
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh)
7,26 - 19,5 kg (16 - 43 lbs)
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 220 g/m²
Khối lượng khay in giấy Đa Năng (hệ đo lường Anh)
7,26 - 26,3 kg (16 - 58 lbs)
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Tốc độ vi xử lý
600 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
57 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
58 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
26 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị số lượng dòng
4 dòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
700 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
10 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
1,1 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
414,6 mm
Độ dày
420,6 mm
Chiều cao
449,1 mm
Trọng lượng
15,2 kg