location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung ProXpress M4075FX La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ProXpress
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
M4075FX
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SL-M4075FX
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806085488922
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 145143
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung ProXpress M4075FX La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 40 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Fax mono
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB Bộ xử lý được tích hợp 600 MHz
  • - 17,3 kg
Thêm>>>
Short summary description Samsung ProXpress M4075FX La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm:
This short summary of the Samsung ProXpress M4075FX La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung ProXpress M4075FX, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

Long summary description Samsung ProXpress M4075FX La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm:
This is an auto-generated long summary of Samsung ProXpress M4075FX La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung ProXpress M4075FX. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
40 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6,5 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
40 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
6,5 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải quét tối đa
4800 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa
A4 (210 x 297)
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
Đám mây, E-mail, FTP, USB
Tốc độ quét (màu đen)
17 ppm
Fax
Fax *
Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Độ phân giải fax (màu)
200 x 200 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
500 trang
Bộ nhớ fax
6 MB
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
200
Quảng bá fax
208 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Yes
Tự động giảm
Yes
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
100000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Ngôn ngữ mô tả trang
IBM ProPrinter, PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, SPL
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Kiểu nhập giấy
Cassette, Khay giấy
Công suất đầu vào tối đa
820 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì, Nhãn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Xử lý giấy
Kích cỡ phong bì
9, 10, C5, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 220 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 120 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Kết nối tùy chọn
Song song
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
1024 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
4 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
1024 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
600 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
57 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
58 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
26 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
700 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
15 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
1,1 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
469 mm
Độ dày
444,3 mm
Chiều cao
482,1 mm
Trọng lượng
17,3 kg
Các đặc điểm khác
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows XP (32/64 Bit) /2003 Server (32/64 Bit) /Vista (32/64 Bit) /2008 Server (32/64 Bit) /7 (32/64 Bit) /2008 Server R2/8 (32/64 Bit) Mac OS 10.5 ~ 10.8 RedHat Enterprise Linux WS 4, 5, 6 (32/64 Bit) /Fedora 5 - 15 (32/64 Bit) /OpenSuSE 10.2 - 11.4 (32/64 Bit) /Mandriva 2007 - 2010 (32/64 Bit) /Ubuntu 6.06 - 11.04 (32/64 Bit) /SuSE LinuxEnterprise Desktop 10, 11 (32/64 Bit) /Debian 4.0, 5.0, 6.0 (32/64 Bit) Sun Solaris 9, 10, 11 (x86, SPARC) /HP-UX 11.0 - 11i v3 (PA-RISC, Itanium) /IBM AIX 5.1 - 7.1 (PowerPC)
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IPv4/v6, HTTP, SNMPv1/v2c/v3, SMTP, DNS, WINS, DDNS, DHCP, SSL / TLS, BOOTP, AutoIP, Standard TCP / IP Printing, LPR, WSD Print, IPP, UPnP (SSDP) Bonjour, Telnet, WSD discovery, SLP, Set IP, ThinPrint, Google Cloud Print, AirPrint, HTTPs, IPPs, 802.1x (EAP-MD5, EAP-MSCHAPv2, PEAP, TLS), IPSec