location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony DSLR-A350H compact camera Máy ảnh nhỏ gọn 14,2 MP CCD 4592 x 3056 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DSLR-A350H
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DSLR-A350H
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Sony’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 29130
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 10:19:09
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Sony DSLR-A350H compact camera Máy ảnh nhỏ gọn 14,2 MP CCD 4592 x 3056 pixels Màu đen:
This short summary of the Sony DSLR-A350H compact camera Máy ảnh nhỏ gọn 14,2 MP CCD 4592 x 3056 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony DSLR-A350H, 14,2 MP, 4592 x 3056 pixels, CCD, 582 g, Màu đen

Long summary description Sony DSLR-A350H compact camera Máy ảnh nhỏ gọn 14,2 MP CCD 4592 x 3056 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony DSLR-A350H compact camera Máy ảnh nhỏ gọn 14,2 MP CCD 4592 x 3056 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony DSLR-A350H. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 14,2 MP, Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4592 x 3056 pixels. Tiêu cự: 18 - 200 mm. Kích thước màn hình: 6,86 cm (2.7"). PicBridge. Trọng lượng: 582 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
14,2 MP
Loại cảm biến *
CCD
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
4592 x 3056 pixels
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
18 - 200 mm
Lấy nét
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Lấy nét tự động liên tục, Lấy Nét Tự Động Theo Điểm Linh Hoạt, Single Auto Focus
Khoảng cách căn nét gần nhất
5 m
Hỗ trợ (AF)
Yes
Phơi sáng
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Điểm
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Ánh sáng ban ngày, Pre-flash, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
CF, Thẻ nhớ Memory Stick (MS), microdrive, ms pro
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
6,86 cm (2.7")
Kính ngắm
Phóng đại
0,74x
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Shade, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Sunset, Phong cảnh
Hiệu ứng hình ảnh *
Vivid
Hoành đồ
Yes
Chỉnh sửa hình ảnh
Xoay
Tốc độ vi xử lý
5462820 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Loại pin
NP-FM500H
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
130,8 mm
Độ dày
74,7 mm
Chiều cao
98,5 mm
Trọng lượng
582 g
Các đặc điểm khác
Khả năng quay video
No
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
130,8 x 74,7 x 98,5 mm
Giao diện
USB 2.0
Biên độ mở
3,5 - 6,3
Tốc độ màn trập
1/4000 - 30 giây
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)
Yes